Bóng đá, Nam Phi: Mamelodi Sundowns trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Mamelodi Sundowns
Sân vận động:
Lucas Masterpieces Moripe Stadium
(Pretoria)
Sức chứa:
28 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
February Jody
28
1
55
0
0
1
0
1
Onyango Denis Masinde
39
6
486
0
0
0
0
26
Pieterse Reyaad
32
1
90
0
0
0
0
30
Williams Ronwen
32
22
1980
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boutouil Abdelmounaim
25
8
708
0
0
5
0
3
De Reuck Rushine
28
3
206
0
0
0
0
20
Kekana Grant
31
17
1201
3
0
1
0
5
Lebusa Mosa
31
15
1148
0
0
1
1
43
Lunga Divine
29
5
444
0
0
2
0
14
Mashego Terrence
25
13
736
0
0
2
0
44
Mdunyelwa Zuko
22
9
723
0
0
3
0
27
Morena Thapelo
30
15
733
1
0
0
0
25
Mudau Khuliso
29
14
1033
0
0
7
0
6
Onyango Brian
29
3
162
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allende Bravo Marcelo Ivan
25
18
1307
2
3
4
0
19
Aubaas Bathusi Jurry
29
13
662
0
3
2
0
40
Coetzee Rivaldo
27
15
1253
0
0
3
1
23
Costa Lucas
25
18
1283
12
4
0
0
9
Esquivel Matias
25
9
504
1
0
1
0
35
Maema Neo
28
16
843
1
2
1
0
33
Maseko Thapelo
21
6
345
0
1
0
0
24
Mbule Sipho
26
16
746
1
0
3
0
21
Mkhulise Sphelele
28
15
1100
0
2
3
0
17
Modiba Aubrey
28
19
1219
2
1
1
0
4
Mokoena Teboho
27
17
1213
3
2
4
0
34
Mvala Mothobi
29
17
1265
0
1
6
0
31
Nkosi Ntandoyenkosi
20
2
28
0
0
0
0
Seabi Sammy
29
3
47
0
0
0
0
8
Zungu Bongani
31
13
604
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lorch Thembinkosi
30
10
647
2
2
2
0
22
Mabena Siyabonga
17
9
196
1
0
1
0
39
Maboe Lebohang Kgosana
29
14
634
0
3
2
1
70
Matthews Tashreeq
23
12
603
4
1
0
0
15
Mendieta Junior
30
18
557
2
0
2
0
28
Nasir Abubeker
24
3
69
0
0
0
0
7
Nku Lesiba
28
17
776
4
1
0
0
38
Shalulile Peter
30
21
1588
9
2
2
0
10
Sirino Gaston
33
9
432
0
0
0
0
18
Zwane Themba
34
18
1154
0
4
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Onyango Denis Masinde
39
1
90
0
0
0
0
30
Williams Ronwen
32
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kekana Grant
31
3
246
0
0
1
0
5
Lebusa Mosa
31
2
180
0
0
0
0
43
Lunga Divine
29
2
118
0
0
1
0
14
Mashego Terrence
25
1
0
1
0
0
0
27
Morena Thapelo
30
4
163
0
0
0
0
25
Mudau Khuliso
29
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allende Bravo Marcelo Ivan
25
4
382
0
0
1
0
19
Aubaas Bathusi Jurry
29
4
390
0
0
2
0
40
Coetzee Rivaldo
27
2
94
0
0
0
0
23
Costa Lucas
25
3
262
1
2
0
0
9
Esquivel Matias
25
3
67
1
0
1
0
46
Letlhaku Kutlwano
?
1
20
0
1
0
0
35
Maema Neo
28
1
62
0
0
0
0
33
Maseko Thapelo
21
1
11
0
0
0
0
24
Mbule Sipho
26
1
20
0
0
0
0
21
Mkhulise Sphelele
28
1
27
0
0
0
0
17
Modiba Aubrey
28
2
170
0
0
1
0
4
Mokoena Teboho
27
2
210
0
0
0
0
34
Mvala Mothobi
29
2
126
0
0
0
0
8
Zungu Bongani
31
2
177
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lorch Thembinkosi
30
3
194
3
0
0
0
22
Mabena Siyabonga
17
1
41
0
0
0
0
39
Maboe Lebohang Kgosana
29
2
71
1
0
0
0
70
Matthews Tashreeq
23
1
46
0
0
0
0
15
Mendieta Junior
30
1
45
0
0
1
0
38
Shalulile Peter
30
3
161
0
1
1
0
10
Sirino Gaston
33
3
130
3
0
0
0
18
Zwane Themba
34
3
234
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Williams Ronwen
32
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boutouil Abdelmounaim
25
2
89
0
0
0
0
3
De Reuck Rushine
28
1
90
0
0
0
0
20
Kekana Grant
31
9
734
1
0
0
0
5
Lebusa Mosa
31
6
520
0
0
1
0
43
Lunga Divine
29
5
413
0
0
2
0
14
Mashego Terrence
25
4
291
0
0
0
0
44
Mdunyelwa Zuko
22
2
89
0
0
0
0
27
Morena Thapelo
30
7
338
0
1
0
0
25
Mudau Khuliso
29
8
693
0
0
2
0
6
Onyango Brian
29
2
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allende Bravo Marcelo Ivan
25
10
888
0
2
3
0
19
Aubaas Bathusi Jurry
29
3
156
0
0
0
0
40
Coetzee Rivaldo
27
2
180
0
0
0
0
23
Costa Lucas
25
11
716
3
0
0
0
9
Esquivel Matias
25
1
21
0
0
0
0
35
Maema Neo
28
3
107
0
0
0
0
33
Maseko Thapelo
21
6
165
0
0
0
0
24
Mbule Sipho
26
2
28
0
0
0
0
21
Mkhulise Sphelele
28
3
129
0
0
0
0
17
Modiba Aubrey
28
6
417
0
0
2
0
4
Mokoena Teboho
27
8
568
2
0
1
0
34
Mvala Mothobi
29
4
159
1
0
1
0
31
Nkosi Ntandoyenkosi
20
1
8
0
0
0
0
8
Zungu Bongani
31
3
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lorch Thembinkosi
30
6
311
1
0
0
0
39
Maboe Lebohang Kgosana
29
3
124
0
0
0
0
70
Matthews Tashreeq
23
3
41
0
0
0
0
28
Nasir Abubeker
24
1
27
0
0
0
0
7
Nku Lesiba
28
3
40
1
0
0
0
38
Shalulile Peter
30
11
730
3
0
0
0
10
Sirino Gaston
33
6
158
1
0
0
0
18
Zwane Themba
34
8
554
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
February Jody
28
1
55
0
0
1
0
1
Onyango Denis Masinde
39
7
576
0
0
0
0
26
Pieterse Reyaad
32
1
90
0
0
0
0
50
Tshabalala Sanele
26
0
0
0
0
0
0
30
Williams Ronwen
32
35
3180
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boutouil Abdelmounaim
25
10
797
0
0
5
0
3
De Reuck Rushine
28
4
296
0
0
0
0
20
Kekana Grant
31
29
2181
4
0
2
0
5
Lebusa Mosa
31
23
1848
0
0
2
1
43
Lunga Divine
29
12
975
0
0
5
0
14
Mashego Terrence
25
18
1027
1
0
2
0
44
Mdunyelwa Zuko
22
11
812
0
0
3
0
27
Morena Thapelo
30
26
1234
1
1
0
0
25
Mudau Khuliso
29
25
1996
1
0
10
0
6
Onyango Brian
29
5
267
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Allende Bravo Marcelo Ivan
25
32
2577
2
5
8
0
19
Aubaas Bathusi Jurry
29
20
1208
0
3
4
0
32
Buthelezi Thando
21
0
0
0
0
0
0
40
Coetzee Rivaldo
27
19
1527
0
0
3
1
23
Costa Lucas
25
32
2261
16
6
0
0
9
Esquivel Matias
25
13
592
2
0
2
0
46
Letlhaku Kutlwano
?
1
20
0
1
0
0
35
Maema Neo
28
20
1012
1
2
1
0
33
Maseko Thapelo
21
13
521
0
1
0
0
24
Mbule Sipho
26
19
794
1
0
3
0
21
Mkhulise Sphelele
28
19
1256
0
2
3
0
17
Modiba Aubrey
28
27
1806
2
1
4
0
4
Mokoena Teboho
27
27
1991
5
2
5
0
34
Mvala Mothobi
29
23
1550
1
1
7
0
31
Nkosi Ntandoyenkosi
20
3
36
0
0
0
0
Seabi Sammy
29
3
47
0
0
0
0
8
Zungu Bongani
31
18
937
0
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Lorch Thembinkosi
30
19
1152
6
2
2
0
22
Mabena Siyabonga
17
10
237
1
0
1
0
39
Maboe Lebohang Kgosana
29
19
829
1
3
2
1
70
Matthews Tashreeq
23
16
690
4
1
0
0
15
Mendieta Junior
30
19
602
2
0
3
0
28
Nasir Abubeker
24
4
96
0
0
0
0
7
Nku Lesiba
28
20
816
5
1
0
0
38
Shalulile Peter
30
35
2479
12
3
3
0
10
Sirino Gaston
33
18
720
4
0
0
0
18
Zwane Themba
34
29
1942
1
4
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo