Bóng đá, Thụy Sĩ: Basel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Basel
Sân vận động:
St. Jakob-Park
(Basel)
Sức chứa:
38 512
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
37
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
20
6
540
0
0
1
0
26
Barisic Adrian Leon
23
6
528
0
0
2
0
4
Comas Arnau
24
2
111
0
0
1
0
27
Ruegg Kevin
26
2
110
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
2
63
0
0
0
0
25
van Breemen Finn
21
5
369
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
6
519
0
0
3
1
7
Kololli Benjamin
32
4
157
1
0
0
0
22
Leroy Leo
24
6
379
1
0
2
0
31
Schmid Dominik
26
6
525
0
3
0
0
10
Shaqiri Xherdan
32
2
45
0
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
3
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
6
427
4
3
0
0
35
Beney Romeo
19
2
55
0
0
1
0
14
Fink Bradley
21
6
212
1
1
0
0
30
Kade Anton
20
5
416
0
0
2
0
9
Kevin
23
1
29
0
0
1
0
19
Soticek Marin
20
5
120
1
1
0
0
11
Traore Benie
21
5
356
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
37
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
20
1
120
0
0
1
0
29
Cisse Moussa
21
1
30
0
0
0
0
4
Comas Arnau
24
1
120
0
0
0
0
17
Mendes Joe
21
1
92
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
1
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
1
117
0
0
2
1
8
Baro Romario
24
1
56
0
0
0
0
7
Kololli Benjamin
32
2
65
1
0
0
0
22
Leroy Leo
24
1
65
0
0
0
0
31
Schmid Dominik
26
1
91
0
0
0
0
10
Shaqiri Xherdan
32
1
42
1
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
1
8
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
2
120
2
0
0
0
35
Beney Romeo
19
1
56
0
0
0
0
14
Fink Bradley
21
2
29
1
0
0
0
30
Kade Anton
20
1
79
0
0
0
0
19
Soticek Marin
20
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
37
7
660
0
0
0
0
1
Pfeiffer Tim
19
0
0
0
0
0
0
13
Salvi Mirko
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
20
7
660
0
0
2
0
3
Akahomen Marvin
17
0
0
0
0
0
0
26
Barisic Adrian Leon
23
6
528
0
0
2
0
29
Cisse Moussa
21
1
30
0
0
0
0
4
Comas Arnau
24
3
231
0
0
1
0
6
Drager Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
4
Ismaili Erdin
19
0
0
0
0
0
0
17
Mendes Joe
21
1
92
0
0
0
0
27
Ruegg Kevin
26
2
110
0
0
0
0
5
Schweizer Yannick
21
0
0
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
3
176
0
0
0
0
25
van Breemen Finn
21
5
369
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
7
636
0
0
5
2
8
Baro Romario
24
1
56
0
0
0
0
Casadei Alexis
?
0
0
0
0
0
0
31
Essiam Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Kololli Benjamin
32
6
222
2
0
0
0
22
Leroy Leo
24
7
444
1
0
2
0
31
Schmid Dominik
26
7
616
0
3
0
0
10
Shaqiri Xherdan
32
3
87
1
0
0
0
10
Sigua Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
6
Uruejoma Moyo-Ola
26
0
0
0
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
4
31
0
0
1
0
29
Xhemalija Sinisa
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
8
547
6
3
0
0
35
Beney Romeo
19
3
111
0
0
1
0
14
Fink Bradley
21
8
241
2
1
0
0
30
Kade Anton
20
6
495
0
0
2
0
24
Kanoute Mahamadou
20
0
0
0
0
0
0
9
Kevin
23
1
29
0
0
1
0
19
Soticek Marin
20
6
120
2
1
0
0
11
Traore Benie
21
5
356
2
2
0
0
7
Ze Junior
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
48