Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Zvijezda 09 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Zvijezda 09
Sân vận động:
Novi Gradski stadion
(Ugljevik)
Sức chứa:
8 118
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Djulcic Danilo
26
4
360
0
0
0
0
1
Kulic Lazar
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andric Milenko
19
7
110
0
0
0
0
6
Djuric Nikola
17
15
1350
2
0
3
0
13
Dujkovic Mladen
23
11
911
0
0
3
0
77
Dukanovic Petar
17
10
741
0
0
2
0
2
Jankovic Luka
22
12
849
0
0
3
0
5
Ristanovic Predrag
23
13
1157
0
0
1
0
36
Vulic Srdjan
26
10
656
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Damjanic Segrej
19
14
1087
3
0
0
0
4
Makaric Bojan
?
1
14
0
0
0
0
16
Petronijevic Dimitrije
23
9
720
0
0
4
0
10
Raca Aleksa
19
14
860
2
0
2
0
33
Radovic Luka
20
9
358
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kocic Srdan
25
7
365
0
0
0
0
11
Komazec Nikola
37
8
484
3
0
1
0
25
Markovic Branislav
26
14
1254
1
0
1
0
23
Milovanovic Goran
20
13
812
1
0
3
0
21
Mitrovic Aleksandar
21
11
764
4
0
4
0
7
Njamculovic Nikola
22
13
1023
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trkulja Bojan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Djulcic Danilo
26
4
360
0
0
0
0
12
Eminovic Elmin
18
0
0
0
0
0
0
1
Kulic Lazar
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andric Milenko
19
7
110
0
0
0
0
6
Djuric Nikola
17
15
1350
2
0
3
0
13
Dujkovic Mladen
23
11
911
0
0
3
0
77
Dukanovic Petar
17
10
741
0
0
2
0
2
Jankovic Luka
22
12
849
0
0
3
0
5
Ristanovic Predrag
23
13
1157
0
0
1
0
45
Varesic Sasa
17
0
0
0
0
0
0
36
Vulic Srdjan
26
10
656
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Damjanic Segrej
19
14
1087
3
0
0
0
88
Gambelic Ivan
18
0
0
0
0
0
0
4
Makaric Bojan
?
1
14
0
0
0
0
16
Petronijevic Dimitrije
23
9
720
0
0
4
0
10
Raca Aleksa
19
14
860
2
0
2
0
33
Radovic Luka
20
9
358
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kocic Srdan
25
7
365
0
0
0
0
11
Komazec Nikola
37
8
484
3
0
1
0
25
Markovic Branislav
26
14
1254
1
0
1
0
23
Milovanovic Goran
20
13
812
1
0
3
0
21
Mitrovic Aleksandar
21
11
764
4
0
4
0
7
Njamculovic Nikola
22
13
1023
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trkulja Bojan
42