Bóng đá, Thụy Sĩ: Zurich II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Zurich II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Huber Silas
19
8
720
0
0
0
0
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
1
Morozov Yevgen
17
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Denoon Daniel
20
7
539
0
0
1
0
26
Eraslan Emirhan
21
6
476
0
0
1
0
22
Hodza Selmin
21
13
1112
2
0
3
0
5
Kovacevic Ivan
19
2
67
0
0
0
0
24
Kunz Yanik
19
4
219
0
0
0
0
14
Leao Muata Noah
20
3
129
0
0
1
0
21
Leidner Doron
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
2
114
1
0
0
0
23
Okafor Tobias
18
7
234
0
0
0
0
30
Vujevic David
18
7
586
1
0
1
0
6
Vukelic Mile
21
9
677
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bangoura Mohamed
18
11
483
0
0
6
1
15
Cavar Mihael
18
3
75
0
0
1
0
14
Di Giusto Nevio
Gãy chân09.02.2025
19
3
226
0
0
0
0
34
Fiorini Cosimo
18
15
819
3
0
5
0
16
Grando Leon
18
11
446
0
0
2
0
21
Holcbecher Mathis
23
7
576
0
0
0
0
13
Isic Emrah
18
1
14
0
0
0
0
20
Kissling Patrice
19
17
1110
8
0
1
0
11
Mahar Sajawal
17
4
118
0
0
1
0
17
Okafor Isaiah
19
16
1078
0
0
5
0
8
Reichmuth Miguel
21
9
744
3
0
5
0
35
Tsawa Cheveyo
17
5
400
0
0
1
0
19
Walker Sebastian
19
17
1326
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
1
77
0
0
0
0
84
Bajrami Labinot
19
3
248
0
0
0
0
27
Diet Yuro Bohon
19
11
416
0
0
1
0
10
Fischer Pirosch
20
7
340
1
0
1
0
9
Greco Mario
18
16
1159
8
0
2
0
21
Ligue Junior
19
2
127
1
0
0
0
26
Markelo Jahnoah
21
6
399
1
0
1
0
11
Munroe Dylan
16
4
144
0
0
0
0
9
Odera Damien
17
1
26
0
0
0
0
33
Sabobo Joseph
18
2
28
0
0
1
0
7
Turping Selim
20
13
549
3
0
0
0
14
Volken Neil
17
5
102
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blaser Sasha
18
0
0
0
0
0
0
18
Coninx Lorenz
17
0
0
0
0
0
0
18
Dauti Egezon
18
0
0
0
0
0
0
28
Huber Silas
19
8
720
0
0
0
0
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
1
Morozov Yevgen
17
8
720
0
0
0
0
25
Ziegler Micha
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Denoon Daniel
20
7
539
0
0
1
0
26
Eraslan Emirhan
21
6
476
0
0
1
0
22
Hodza Selmin
21
13
1112
2
0
3
0
5
Kovacevic Ivan
19
2
67
0
0
0
0
24
Kunz Yanik
19
4
219
0
0
0
0
14
Leao Muata Noah
20
3
129
0
0
1
0
21
Leidner Doron
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
2
114
1
0
0
0
23
Okafor Tobias
18
7
234
0
0
0
0
2
Schodler Leandro
18
0
0
0
0
0
0
30
Vujevic David
18
7
586
1
0
1
0
6
Vukelic Mile
21
9
677
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bangoura Mohamed
18
11
483
0
0
6
1
15
Cavar Mihael
18
3
75
0
0
1
0
14
Di Giusto Nevio
Gãy chân09.02.2025
19
3
226
0
0
0
0
34
Fiorini Cosimo
18
15
819
3
0
5
0
16
Grando Leon
18
11
446
0
0
2
0
21
Holcbecher Mathis
23
7
576
0
0
0
0
13
Isic Emrah
18
1
14
0
0
0
0
20
Kissling Patrice
19
17
1110
8
0
1
0
10
Lichtenstein Doron
18
0
0
0
0
0
0
11
Mahar Sajawal
17
4
118
0
0
1
0
17
Okafor Isaiah
19
16
1078
0
0
5
0
8
Reichmuth Miguel
21
9
744
3
0
5
0
35
Tsawa Cheveyo
17
5
400
0
0
1
0
19
Walker Sebastian
19
17
1326
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
1
77
0
0
0
0
84
Bajrami Labinot
19
3
248
0
0
0
0
27
Diet Yuro Bohon
19
11
416
0
0
1
0
10
Fischer Pirosch
20
7
340
1
0
1
0
9
Greco Mario
18
16
1159
8
0
2
0
21
Ligue Junior
19
2
127
1
0
0
0
26
Markelo Jahnoah
21
6
399
1
0
1
0
11
Munroe Dylan
16
4
144
0
0
0
0
9
Odera Damien
17
1
26
0
0
0
0
33
Sabobo Joseph
18
2
28
0
0
1
0
13
Trivellin Daniele
18
0
0
0
0
0
0
7
Turping Selim
20
13
549
3
0
0
0
15
Ulu Sinan
18
0
0
0
0
0
0
14
Volken Neil
17
5
102
0
0
0
0