Bóng đá, Thụy Sĩ: Zurich trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Zurich
Sân vận động:
Letzigrund Stadion
(Curych)
Sức chứa:
26 104
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
31
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Conceicao Rodrigo
24
7
361
0
0
2
0
4
Denoon Daniel
20
1
46
0
0
1
0
5
Gomez Mariano
25
13
1104
1
1
4
0
2
Kamberi Lindrit
25
10
445
1
0
0
0
24
Katic Nikola
28
14
1216
2
2
2
0
31
Kryeziu Mirlind
27
13
1120
1
0
2
1
21
Leidner Doron
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
4
118
0
0
3
0
3
Tosic Nemanja
27
7
238
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ballet Samuel
23
6
404
0
0
0
0
5
Bangoura Mohamed
18
1
8
0
0
0
0
17
Conde Cheick
24
12
922
0
1
4
0
14
Di Giusto Nevio
Gãy chân09.02.2025
19
1
6
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
23
13
931
2
2
1
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
10
794
4
0
1
0
12
Matthew Ifeanyi
27
14
776
0
0
0
0
35
Tsawa Cheveyo
17
1
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
5
86
0
0
1
0
23
Chouiar Mounir
25
14
1015
1
4
2
0
21
Emmanuel Umeh
20
12
515
1
1
1
0
19
Goure Fernand
Chấn thương đầu gối
22
3
60
0
0
0
0
21
Ligue Junior
19
9
525
0
1
2
0
26
Markelo Jahnoah
21
3
77
0
0
0
0
11
Okita Jonathan
28
8
256
1
1
3
0
22
Okoflex Armstrong
22
8
284
0
1
1
0
9
Perea Juan
24
12
965
6
1
5
1
33
Sabobo Joseph
18
2
69
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Mariano
25
1
90
0
0
0
0
2
Kamberi Lindrit
25
1
31
0
0
0
0
24
Katic Nikola
28
1
60
0
0
0
0
31
Kryeziu Mirlind
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ballet Samuel
23
1
72
0
0
0
0
17
Conde Cheick
24
1
78
0
0
0
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
1
90
1
0
0
0
12
Matthew Ifeanyi
27
1
90
1
0
0
0
35
Tsawa Cheveyo
17
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
1
60
0
0
0
0
23
Chouiar Mounir
25
2
90
1
0
0
0
21
Emmanuel Umeh
20
1
31
1
0
0
0
19
Goure Fernand
Chấn thương đầu gối
22
1
0
1
0
0
0
21
Ligue Junior
19
1
72
0
0
0
0
22
Okoflex Armstrong
22
1
19
0
0
0
0
33
Sabobo Joseph
18
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Mariano
25
4
360
0
0
0
0
22
Hodza Selmin
21
1
32
0
0
0
0
2
Kamberi Lindrit
25
2
81
0
0
0
0
24
Katic Nikola
28
4
360
0
0
1
0
31
Kryeziu Mirlind
27
4
283
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conde Cheick
24
4
315
0
0
0
0
14
Di Giusto Nevio
Gãy chân09.02.2025
19
1
13
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
23
3
239
0
0
0
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
3
229
2
0
0
0
12
Matthew Ifeanyi
27
4
300
1
1
1
0
35
Tsawa Cheveyo
17
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chouiar Mounir
25
4
246
0
0
1
0
21
Emmanuel Umeh
20
3
252
0
0
0
0
19
Goure Fernand
Chấn thương đầu gối
22
2
43
0
0
0
0
21
Ligue Junior
19
1
9
0
0
0
0
11
Okita Jonathan
28
2
28
0
0
0
0
22
Okoflex Armstrong
22
4
116
0
0
0
0
9
Perea Juan
24
4
305
0
1
1
0
33
Sabobo Joseph
18
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brecher Yanick
31
18
1620
0
0
0
0
28
Huber Silas
19
0
0
0
0
0
0
1
Kostadinovic Zivko
32
1
90
0
0
0
0
1
Morozov Yevgen
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Conceicao Rodrigo
24
7
361
0
0
2
0
4
Denoon Daniel
20
1
46
0
0
1
0
5
Gomez Mariano
25
18
1554
1
1
4
0
22
Hodza Selmin
21
1
32
0
0
0
0
2
Kamberi Lindrit
25
13
557
1
0
0
0
24
Katic Nikola
28
19
1636
2
2
3
0
31
Kryeziu Mirlind
27
18
1493
1
1
4
1
21
Leidner Doron
Chấn thương cơ đùi sau30.11.2024
22
4
118
0
0
3
0
3
Tosic Nemanja
27
7
238
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ballet Samuel
23
7
476
0
0
0
0
5
Bangoura Mohamed
18
1
8
0
0
0
0
17
Conde Cheick
24
17
1315
0
1
4
0
14
Di Giusto Nevio
Gãy chân09.02.2025
19
2
19
0
0
0
0
7
Krasniqi Bledian
23
16
1170
2
2
1
0
10
Marchesano Antonio
Chấn thương
33
14
1113
7
0
1
0
12
Matthew Ifeanyi
27
19
1166
2
1
1
0
8
Reichmuth Miguel
21
0
0
0
0
0
0
35
Tsawa Cheveyo
17
3
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
23
6
146
0
0
1
0
23
Chouiar Mounir
25
20
1351
2
4
3
0
37
Coulibaly Parfait
15
0
0
0
0
0
0
21
Emmanuel Umeh
20
16
798
2
1
1
0
19
Goure Fernand
Chấn thương đầu gối
22
6
103
1
0
0
0
21
Ligue Junior
19
11
606
0
1
2
0
26
Markelo Jahnoah
21
3
77
0
0
0
0
11
Munroe Dylan
16
0
0
0
0
0
0
11
Okita Jonathan
28
10
284
1
1
3
0
22
Okoflex Armstrong
22
13
419
0
1
1
0
9
Perea Juan
24
16
1270
6
2
6
1
33
Sabobo Joseph
18
4
120
1
0
1
0
14
Volken Neil
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moniz Ricardo
60