Bóng đá: Zob Ahan - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Zob Ahan
Sân vận động:
Foolad Shahr Stadium
(Isfahan)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jafari Parsa
25
8
720
0
0
0
0
Noushi Soufiani Davoud
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chabradze Grigol
28
6
300
0
0
2
0
40
Gerami Fariborz
31
9
810
0
0
4
0
19
Ghazipour Pedram
27
8
568
0
0
1
0
4
Ghoreishi Mohammad Seyed
29
6
535
0
1
0
0
2
Jeddi Amirhossein
26
10
900
0
0
1
0
69
Mosleh Ali
31
5
201
0
0
1
0
77
Rajabi Davoud
27
1
35
0
0
0
0
5
Soleimanzadeh Ramtin
36
10
793
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyari Majid
28
10
900
3
0
0
0
Eiri Danial
21
1
6
0
0
0
0
30
Eslami Ali
22
2
52
0
0
0
0
11
Kamyabinia Kamaleddin
35
8
394
1
0
5
0
79
Khaghani Sobhan
24
5
128
0
0
0
0
9
Mamizadeh Mehdi
24
6
253
0
0
0
0
88
Shoushtari Hassan
31
7
343
1
0
0
0
6
Yousefi Fardin
24
9
679
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azarpad Mohsen
35
10
828
0
1
1
0
20
Baghban Hadi
?
2
11
0
1
0
0
70
Latifi Omid
25
9
618
2
0
1
0
17
Shariatzadeh Ahmad
22
2
15
0
0
0
0
10
Tabrizi Morteza
33
5
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rabiei Mohammed
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jafari Parsa
25
8
720
0
0
0
0
Noushi Soufiani Davoud
34
2
180
0
0
0
0
22
Sadeghi Mohammad
35
0
0
0
0
0
0
33
Salehi Mohammad Sadegh
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Chabradze Grigol
28
6
300
0
0
2
0
40
Gerami Fariborz
31
9
810
0
0
4
0
19
Ghazipour Pedram
27
8
568
0
0
1
0
4
Ghoreishi Mohammad Seyed
29
6
535
0
1
0
0
2
Jeddi Amirhossein
26
10
900
0
0
1
0
69
Mosleh Ali
31
5
201
0
0
1
0
77
Rajabi Davoud
27
1
35
0
0
0
0
5
Soleimanzadeh Ramtin
36
10
793
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliyari Majid
28
10
900
3
0
0
0
Eiri Danial
21
1
6
0
0
0
0
30
Eslami Ali
22
2
52
0
0
0
0
11
Kamyabinia Kamaleddin
35
8
394
1
0
5
0
79
Khaghani Sobhan
24
5
128
0
0
0
0
9
Mamizadeh Mehdi
24
6
253
0
0
0
0
88
Shoushtari Hassan
31
7
343
1
0
0
0
6
Yousefi Fardin
24
9
679
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azarpad Mohsen
35
10
828
0
1
1
0
20
Baghban Hadi
?
2
11
0
1
0
0
28
Bimenyimana Bonfils-Caleb
27
0
0
0
0
0
0
70
Latifi Omid
25
9
618
2
0
1
0
17
Shariatzadeh Ahmad
22
2
15
0
0
0
0
10
Tabrizi Morteza
33
5
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rabiei Mohammed
43