Bóng đá, Cộng hòa Séc: Znojmo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Znojmo
Sân vận động:
Mestsky stadion v Hornim parku
(Znojmo)
Sức chứa:
2 599
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cruz Ivan
28
8
720
0
0
2
0
93
Espada Lucas
?
3
270
0
0
1
0
1
Ibanez Luis
28
1
90
0
0
0
0
30
Rysavy Jakub
19
3
181
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Achemlal Aiman
21
2
180
0
0
1
0
6
Carneiro Rodrigues Joao Miguel
22
17
1530
1
0
10
0
4
Francisco Pedro
23
9
678
0
0
3
0
13
Ieseanu Dinis
24
13
1170
0
0
4
0
17
Koukal Vojtech
19
12
724
0
0
5
0
99
Mendes Jean-Queeneye
27
12
859
0
0
1
0
20
Rocha Santos Wilker
30
7
388
0
0
3
0
3
Solomka Maksym
19
7
281
0
0
1
0
5
Tonye Bissay Joachim
19
4
234
0
0
2
0
22
Viegas Rafael
30
17
1530
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdellaoui Bakr
27
15
860
1
0
3
0
24
Annamousi
21
2
91
0
0
0
0
18
Boni Landry
20
6
359
0
0
3
0
21
Caimanque Leandro Samper
20
2
5
0
0
0
0
4
Kaba Lonceny
20
3
113
0
0
0
0
15
Leo Pettenon
24
5
170
0
0
1
0
19
Rafael Piazzi
19
3
252
0
0
1
0
7
Silas Onyekachi Eze
28
16
1081
1
0
1
0
24
Sylla Mohamed Lamine
20
3
257
0
0
0
0
8
Teixeira Matheus
19
13
704
1
0
4
0
9
Vilela Rodrigo
29
12
1074
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bissula Miguel
22
5
133
0
0
0
0
21
Caimanque Leonardo
20
13
725
1
0
3
0
14
Codjovi Amilcar
22
1
26
0
0
0
0
15
Kristof Jiri
18
1
1
0
0
0
0
15
Ndoye Abdoul
23
5
89
1
0
0
0
9
Nwachukwu Great
22
3
62
1
0
0
0
11
Silvano
24
14
911
2
0
1
0
14
Willian
30
9
754
3
0
1
0
2
Zanette
22
5
140
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Rui
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cruz Ivan
28
8
720
0
0
2
0
93
Espada Lucas
?
3
270
0
0
1
0
1
Ibanez Luis
28
1
90
0
0
0
0
30
Rodriguez Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
30
Rysavy Jakub
19
3
181
0
0
2
0
1
Skugor Franko
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Achemlal Aiman
21
2
180
0
0
1
0
11
Bessa Diogo
25
0
0
0
0
0
0
6
Carneiro Rodrigues Joao Miguel
22
17
1530
1
0
10
0
20
Fae Filipe
20
0
0
0
0
0
0
4
Francisco Pedro
23
9
678
0
0
3
0
21
Gito
23
0
0
0
0
0
0
14
Guillao Jean Daniel
20
0
0
0
0
0
0
13
Ieseanu Dinis
24
13
1170
0
0
4
0
2
Koukal Jakub
15
0
0
0
0
0
0
17
Koukal Vojtech
19
12
724
0
0
5
0
99
Mendes Jean-Queeneye
27
12
859
0
0
1
0
19
Pinto Ezio
27
0
0
0
0
0
0
20
Rocha Santos Wilker
30
7
388
0
0
3
0
3
Solomka Maksym
19
7
281
0
0
1
0
5
Tonye Bissay Joachim
19
4
234
0
0
2
0
22
Viegas Rafael
30
17
1530
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdellaoui Bakr
27
15
860
1
0
3
0
24
Annamousi
21
2
91
0
0
0
0
18
Boni Landry
20
6
359
0
0
3
0
21
Caimanque Leandro Samper
20
2
5
0
0
0
0
4
Kaba Lonceny
20
3
113
0
0
0
0
15
Leo Pettenon
24
5
170
0
0
1
0
8
Pedro Luis
23
0
0
0
0
0
0
19
Rafael Piazzi
19
3
252
0
0
1
0
7
Silas Onyekachi Eze
28
16
1081
1
0
1
0
8
Sousa Luis
23
0
0
0
0
0
0
24
Sylla Mohamed Lamine
20
3
257
0
0
0
0
8
Teixeira Matheus
19
13
704
1
0
4
0
9
Vilela Rodrigo
29
12
1074
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bissula Miguel
22
5
133
0
0
0
0
21
Caimanque Leonardo
20
13
725
1
0
3
0
14
Codjovi Amilcar
22
1
26
0
0
0
0
99
Daniel Paulo
24
0
0
0
0
0
0
14
Ferreira Duarte
24
0
0
0
0
0
0
15
Kristof Jiri
18
1
1
0
0
0
0
15
Ndoye Abdoul
23
5
89
1
0
0
0
9
Nwachukwu Great
22
3
62
1
0
0
0
11
Silvano
24
14
911
2
0
1
0
14
Willian
30
9
754
3
0
1
0
2
Zanette
22
5
140
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Rui
47