Bóng đá, Cộng hòa Séc: Zlin B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zlin B
Sân vận động:
Letná
(Zlín)
Sức chứa:
5 898
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachurek Stepan
22
12
1080
0
0
2
0
1
Neubauer Filip
20
3
270
0
0
0
0
1
Rakovan Matej
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cernin Jakub
25
1
68
1
0
0
0
21
Grygera David
19
14
705
0
0
0
0
14
Hartman Matyas
21
12
932
2
0
4
0
23
Honig Petr
20
8
695
0
0
1
0
28
Kolar Jakub
24
5
343
1
0
1
0
27
Kulisek Patrik
21
13
1009
0
0
0
0
6
Marcanik Stepan
19
2
51
1
0
0
0
79
Polasek Šimon
20
9
766
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buchvaldek Lukas
28
3
218
1
0
0
0
9
Cervinka Dalyn
21
15
1256
5
0
4
0
13
Cirile Joao Pedro
?
4
74
0
0
0
0
11
Ciz Adam
21
14
1124
1
0
2
0
12
Gordiyenko Serafim
19
4
45
0
0
0
0
8
Hellebrand Filip
17
1
28
0
0
0
0
6
Hodulak Michal
18
1
1
0
0
0
0
7
Neveril Jakub
18
1
3
0
0
0
0
22
Ovesny Radek
20
17
1275
2
0
3
0
10
Petruta Stanislav
19
13
747
2
0
2
0
20
Prucha Stepan
19
6
272
0
0
1
0
7
Reiter Rudolf
30
2
124
0
0
0
0
18
Slouk Matej
20
17
1505
1
0
4
0
15
Svach Marek
20
3
233
0
0
0
0
20
Zabojnik Tomas
20
8
121
0
0
1
0
12
Zbranek Filip
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandner Patrik
30
2
164
1
0
0
0
10
Branecky Lukas
18
4
140
2
0
0
0
8
Chytil Karel
18
16
583
3
0
0
0
2
Frolek Martin
19
15
813
0
0
2
0
16
Hamalcik Radim
19
17
1055
5
0
2
0
18
Kovinic Nedjeljko
22
4
47
1
0
0
0
12
Ndiaye El Hadji
25
13
977
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bachurek Stepan
22
12
1080
0
0
2
0
1
Kanok Michael
18
0
0
0
0
0
0
1
Neubauer Filip
20
3
270
0
0
0
0
1
Rakovan Matej
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cernin Jakub
25
1
68
1
0
0
0
21
Grygera David
19
14
705
0
0
0
0
14
Hartman Matyas
21
12
932
2
0
4
0
23
Honig Petr
20
8
695
0
0
1
0
28
Kolar Jakub
24
5
343
1
0
1
0
27
Kulisek Patrik
21
13
1009
0
0
0
0
6
Marcanik Stepan
19
2
51
1
0
0
0
79
Polasek Šimon
20
9
766
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buchvaldek Lukas
28
3
218
1
0
0
0
9
Cervinka Dalyn
21
15
1256
5
0
4
0
13
Cirile Joao Pedro
?
4
74
0
0
0
0
11
Ciz Adam
21
14
1124
1
0
2
0
12
Gordiyenko Serafim
19
4
45
0
0
0
0
8
Hellebrand Filip
17
1
28
0
0
0
0
6
Hodulak Michal
18
1
1
0
0
0
0
7
Neveril Jakub
18
1
3
0
0
0
0
22
Ovesny Radek
20
17
1275
2
0
3
0
10
Petruta Stanislav
19
13
747
2
0
2
0
20
Prucha Stepan
19
6
272
0
0
1
0
7
Reiter Rudolf
30
2
124
0
0
0
0
18
Slouk Matej
20
17
1505
1
0
4
0
15
Svach Marek
20
3
233
0
0
0
0
6
Voros Tibor
18
0
0
0
0
0
0
20
Zabojnik Tomas
20
8
121
0
0
1
0
12
Zbranek Filip
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandner Patrik
30
2
164
1
0
0
0
10
Branecky Lukas
18
4
140
2
0
0
0
8
Chytil Karel
18
16
583
3
0
0
0
9
Dornak Filip
18
0
0
0
0
0
0
2
Frolek Martin
19
15
813
0
0
2
0
16
Hamalcik Radim
19
17
1055
5
0
2
0
18
Kovinic Nedjeljko
22
4
47
1
0
0
0
12
Ndiaye El Hadji
25
13
977
2
0
0
0