Bóng đá, Cộng hòa Séc: Zivanice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zivanice
Sân vận động:
Sân vận động Živanice
(Živanice)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Frydrych Ludek
37
2
180
0
0
0
0
27
Zima Simon
27
13
1170
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burianek Michal
35
11
247
0
0
1
0
12
Hajnik Ondrej
22
15
1278
2
0
3
0
3
Panek Filip
28
14
562
0
0
1
0
2
Svoboda Michal
20
8
720
0
0
1
0
7
Zverina Filip
22
15
960
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bobek Matyas
21
6
85
0
0
0
0
4
Chocholaty Sebastian
26
13
985
0
0
5
1
6
Jarkovsky Max
21
12
1024
0
0
2
1
19
Kaufman Adam
19
3
37
0
0
0
0
18
Machacek David
24
13
1118
1
0
2
0
17
Panek David
28
15
1102
0
0
1
0
15
Pilny Vaclav
23
7
413
0
0
1
0
10
Sedlacek Ondrej
20
14
1118
0
0
0
0
5
Stanek Martin
27
7
590
1
0
1
0
20
Svoboda Tomas
24
15
1129
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Petran Michal
32
14
1124
4
0
4
0
11
Petrus David
37
11
468
0
0
1
0
21
Tlapak Patrik
27
8
511
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Zima Simon
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burianek Michal
35
1
11
0
0
0
0
12
Hajnik Ondrej
22
1
90
0
0
0
0
3
Panek Filip
28
1
16
0
0
0
0
2
Svoboda Michal
20
1
90
0
0
0
0
7
Zverina Filip
22
1
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chocholaty Sebastian
26
1
90
0
0
1
0
6
Jarkovsky Max
21
2
90
1
0
0
0
19
Kaufman Adam
19
1
11
0
0
0
0
18
Machacek David
24
1
90
0
0
0
0
17
Panek David
28
1
80
0
0
0
0
10
Sedlacek Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
20
Svoboda Tomas
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Petran Michal
32
1
75
0
0
0
0
11
Petrus David
37
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bartalos Dan
26
0
0
0
0
0
0
24
Frydrych Ludek
37
2
180
0
0
0
0
1
Poriz Stepan
48
0
0
0
0
0
0
27
Zima Simon
27
14
1260
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burianek Michal
35
12
258
0
0
1
0
12
Hajnik Ondrej
22
16
1368
2
0
3
0
3
Panek Filip
28
15
578
0
0
1
0
2
Svoboda Michal
20
9
810
0
0
1
0
7
Zverina Filip
22
16
1040
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bobek Matyas
21
6
85
0
0
0
0
4
Chocholaty Sebastian
26
14
1075
0
0
6
1
6
Jarkovsky Max
21
14
1114
1
0
2
1
19
Kaufman Adam
19
4
48
0
0
0
0
18
Machacek David
24
14
1208
1
0
2
0
17
Panek David
28
16
1182
0
0
1
0
15
Pilny Vaclav
23
7
413
0
0
1
0
10
Sedlacek Ondrej
20
15
1208
0
0
0
0
5
Stanek Martin
27
7
590
1
0
1
0
20
Svoboda Tomas
24
16
1219
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Petran Michal
32
15
1199
4
0
4
0
11
Petrus David
37
12
468
1
0
1
0
21
Tlapak Patrik
27
8
511
0
0
3
0