Bóng đá, Moldova: Zimbru Chisinau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Zimbru Chisinau
Sân vận động:
Stadionul Zimbru
(Chişinău)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agachi Sebastian
24
2
180
0
0
0
0
28
Cebotari Nicolae
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burghiu Stefan
33
11
782
0
0
2
0
2
Cucos Catalin
21
3
76
0
0
0
0
22
Morozan Mihai
20
3
73
0
0
0
0
24
Ngah Cedric
26
13
885
1
0
1
0
4
Rozgoniuc Artiom
29
9
676
0
0
1
0
16
Samake Ali
24
12
884
0
0
3
0
33
Stefan Michail
23
8
288
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
19
12
723
2
0
2
0
77
Cojocari Serafim
23
7
509
1
0
1
0
18
Covali Nichita
22
3
81
0
0
0
0
69
Dedechko Denys
37
12
932
4
0
3
0
8
Guera Djou Jessie
27
13
1074
0
0
0
0
21
Radu Lucian
19
12
317
1
0
0
0
10
Raileanu Vlad
21
13
960
6
0
1
0
6
Soumah Ibrahima
21
12
479
1
0
1
0
17
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
3
77
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alaribe Emmanuel
24
11
530
1
0
2
0
11
Joao Paulino
26
11
834
6
0
2
0
30
Macritchii Andrei
28
8
614
0
0
2
0
9
Ohajunwa Justice
23
12
911
8
0
4
0
14
Pegza Fabian
19
5
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popescu Lilian
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cebotari Nicolae
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burghiu Stefan
33
1
90
0
0
0
0
22
Morozan Mihai
20
1
31
0
0
0
0
24
Ngah Cedric
26
1
45
0
0
0
0
4
Rozgoniuc Artiom
29
2
180
0
0
0
0
16
Samake Ali
24
2
150
0
0
1
0
33
Stefan Michail
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
19
2
121
0
0
0
0
77
Cojocari Serafim
23
2
115
0
0
1
0
18
Covali Nichita
22
1
36
0
0
0
0
69
Dedechko Denys
37
2
106
0
0
0
0
8
Guera Djou Jessie
27
2
180
0
1
1
0
21
Radu Lucian
19
1
31
0
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
1
45
0
0
0
0
6
Soumah Ibrahima
21
2
61
0
0
0
0
17
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
2
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alaribe Emmanuel
24
2
136
0
0
1
0
11
Joao Paulino
26
2
106
0
0
0
0
9
Ohajunwa Justice
23
2
121
1
0
0
0
14
Pegza Fabian
19
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popescu Lilian
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agachi Sebastian
24
2
180
0
0
0
0
28
Cebotari Nicolae
27
13
1170
0
0
0
0
1
Tuhar Ciprian
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burghiu Stefan
33
12
872
0
0
2
0
2
Cucos Catalin
21
3
76
0
0
0
0
23
Dimitrisin David
17
0
0
0
0
0
0
22
Morozan Mihai
20
4
104
0
0
0
0
24
Ngah Cedric
26
14
930
1
0
1
0
4
Rozgoniuc Artiom
29
11
856
0
0
1
0
16
Samake Ali
24
14
1034
0
0
4
0
33
Stefan Michail
23
9
378
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
19
14
844
2
0
2
0
77
Cojocari Serafim
23
9
624
1
0
2
0
18
Covali Nichita
22
4
117
0
0
0
0
69
Dedechko Denys
37
14
1038
4
0
3
0
8
Guera Djou Jessie
27
15
1254
0
1
1
0
21
Radu Lucian
19
13
348
1
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
14
1005
6
0
1
0
5
Sarain Stanislav
19
0
0
0
0
0
0
6
Soumah Ibrahima
21
14
540
1
0
1
0
17
Ugochukwu Ihekuna Maxmillian
23
5
222
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alaribe Emmanuel
24
13
666
1
0
3
0
11
Joao Paulino
26
13
940
6
0
2
0
30
Macritchii Andrei
28
8
614
0
0
2
0
9
Ohajunwa Justice
23
14
1032
9
0
4
0
14
Pegza Fabian
19
6
79
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popescu Lilian
51