Bóng đá, châu Phi: Zimbabwe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Zimbabwe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chitsumba Geofrey
?
1
90
0
0
0
0
98
Donovan Bernard
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Garananga Munashe
23
2
111
0
0
0
0
15
Hadebe Teenage
29
3
270
0
0
1
0
5
Lunga Divine
29
4
278
0
0
0
0
97
Mbeba Andrew
24
3
263
0
0
2
0
3
Zemura Jordan
25
3
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Banda Brian
29
1
90
0
0
0
0
90
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
2
158
1
0
0
0
23
Hachiro Richard
26
1
90
0
0
0
0
8
Munetsi Marshall
28
4
360
0
0
1
0
21
Murwira Godknows
31
1
90
0
0
0
0
18
Nakamba Marvelous
30
2
180
0
0
1
0
10
Rinomhota Andy
27
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dube Prince
27
2
144
0
0
1
0
7
Dzvukamanja Terrence
30
2
69
0
0
0
0
11
Kadewere Tino
Chấn thương24.11.2024
28
3
153
0
0
0
0
9
Mapfumo Douglas
24
1
46
0
0
0
0
19
Maswanhise Tawanda
22
2
46
0
0
0
0
14
Msendami Daniel
24
2
135
0
0
0
0
12
Musona Walter
28
4
250
1
0
0
0
2
Takwara Gerald
30
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltemar Brito
72
Mapeza Norman
52
Nees Michael
?
Tapera Jairos
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arubi Washington
39
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Galloway Brendan
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
28
2
116
0
0
0
0
4
Garananga Munashe
23
4
360
0
0
1
0
15
Hadebe Teenage
29
5
247
0
0
1
0
5
Lunga Divine
29
4
146
0
0
0
0
3
Zemura Jordan
25
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Billiat Khama
34
6
500
1
0
1
0
90
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
2
63
0
0
0
0
23
Hachiro Richard
26
2
22
0
0
1
0
8
Munetsi Marshall
28
5
450
0
0
1
0
21
Murwira Godknows
31
6
481
0
0
0
0
18
Nakamba Marvelous
30
3
259
0
0
0
0
10
Rinomhota Andy
27
6
524
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dube Prince
27
5
225
1
0
1
0
7
Dzvukamanja Terrence
30
4
201
1
0
0
0
9
Mapfumo Douglas
24
6
252
0
0
0
0
19
Maswanhise Tawanda
22
4
189
1
0
0
0
14
Msendami Daniel
24
2
102
0
0
0
0
12
Musona Walter
28
5
314
2
0
0
0
2
Takwara Gerald
30
5
416
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltemar Brito
72
Mapeza Norman
52
Nees Michael
?
Tapera Jairos
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arubi Washington
39
6
540
0
0
1
0
16
Chinani Simbarashe
29
0
0
0
0
0
0
22
Chitsumba Geofrey
?
1
90
0
0
0
0
98
Donovan Bernard
29
3
270
0
0
0
0
16
Mapisa Martin
26
0
0
0
0
0
0
1
Tavaziva Marley
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Banda Farai
31
0
0
0
0
0
0
13
Galloway Brendan
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
28
2
116
0
0
0
0
4
Garananga Munashe
23
6
471
0
0
1
0
15
Hadebe Teenage
29
8
517
0
0
2
0
20
Jalai Emmanuel
25
0
0
0
0
0
0
5
Lunga Divine
29
8
424
0
0
0
0
4
Maroodza Shane
20
0
0
0
0
0
0
17
Mauchi Isheanesu
?
0
0
0
0
0
0
97
Mbeba Andrew
24
3
263
0
0
2
0
18
Phuthi Joey
19
0
0
0
0
0
0
17
Rushesha Tivonge
22
0
0
0
0
0
0
3
Zemura Jordan
25
9
677
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Banda Brian
29
1
90
0
0
0
0
11
Billiat Khama
34
6
500
1
0
1
0
90
Chirewa Tawanda
Chấn thương đùi15.12.2024
21
4
221
1
0
0
0
23
Hachiro Richard
26
3
112
0
0
1
0
7
Mapuwa Denzel
?
0
0
0
0
0
0
6
Mudadi Donald
28
0
0
0
0
0
0
8
Munetsi Marshall
28
9
810
0
0
2
0
21
Murwira Godknows
31
7
571
0
0
0
0
18
Nakamba Marvelous
30
5
439
0
0
1
0
10
Rinomhota Andy
27
9
787
0
0
1
0
8
Tavengwa Tatenda
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benhura Takunda
23
0
0
0
0
0
0
17
Dube Prince
27
7
369
1
0
2
0
7
Dzvukamanja Terrence
30
6
270
1
0
0
0
11
Kadewere Tino
Chấn thương24.11.2024
28
3
153
0
0
0
0
9
Mapfumo Douglas
24
7
298
0
0
0
0
19
Maswanhise Tawanda
22
6
235
1
0
0
0
14
Msendami Daniel
24
4
237
0
0
0
0
12
Musona Walter
28
9
564
3
0
0
0
2
Takwara Gerald
30
9
776
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baltemar Brito
72
Mapeza Norman
52
Nees Michael
?
Tapera Jairos
?