Bóng đá, Kazakhstan: Zhetysu Taldykorgan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Zhetysu Taldykorgan
Sân vận động:
Žetisu Stadion
(Taldykorgan)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostyk Orest
25
1
50
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
24
2111
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
31
24
1959
2
0
4
0
4
Chaduneli Gia
30
19
1623
0
0
7
0
96
Charleston
28
22
1848
1
0
2
0
80
Da Silva Semeo
25
3
100
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
15
935
0
0
3
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
9
535
0
0
2
0
5
Orynbassar Rauan
26
12
972
0
0
6
0
24
Tkachenko Yegor
21
8
332
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
8
463
1
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
19
1509
0
0
2
0
55
Karwot Meik
31
7
381
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
22
1968
5
0
8
1
27
Taipi Shqiprim
27
8
330
0
0
3
0
11
Usenov Danijar
23
18
1090
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
15
221
0
0
0
0
9
Bolov Ruslan
30
11
687
0
0
1
0
91
Chogadze Temur
26
8
570
1
0
1
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
22
1515
0
0
3
0
20
Shramchenko Anton
31
18
1005
2
0
0
0
19
Zhumabek Abylaykhan
23
19
974
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaduneli Gia
30
1
90
0
0
0
0
96
Charleston
28
1
68
0
0
0
0
80
Da Silva Semeo
25
1
36
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
1
68
0
0
1
0
5
Orynbassar Rauan
26
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
1
55
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
1
90
0
0
0
0
11
Usenov Danijar
23
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Karaman Dinmukhamed
24
1
90
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
1
85
0
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erniyazov Sanzhar
19
1
90
0
0
0
0
12
Kostyk Orest
25
1
90
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
31
3
196
0
0
0
0
4
Chaduneli Gia
30
2
180
0
0
0
0
96
Charleston
28
1
90
0
0
1
0
80
Da Silva Semeo
25
2
76
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
3
226
0
0
0
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
1
45
0
0
0
0
5
Orynbassar Rauan
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
1
90
0
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
2
147
0
0
0
0
55
Karwot Meik
31
1
26
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
3
270
1
0
1
0
28
Ovchinnikov Kirill
17
1
15
0
0
0
0
27
Taipi Shqiprim
27
2
144
0
0
1
0
11
Usenov Danijar
23
3
200
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Atykhanov Ravil
24
2
74
0
0
0
0
9
Bolov Ruslan
30
1
90
0
0
0
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
2
111
0
0
2
0
20
Shramchenko Anton
31
2
52
1
0
0
0
19
Zhumabek Abylaykhan
23
3
188
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Erniyazov Sanzhar
19
1
90
0
0
0
0
12
Kostyk Orest
25
3
230
0
0
0
0
77
Siukaev Arsen
28
25
2201
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baltabekov Askhat
31
27
2155
2
0
4
0
4
Chaduneli Gia
30
22
1893
0
0
7
0
96
Charleston
28
24
2006
1
0
3
0
80
Da Silva Semeo
25
6
212
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
29
19
1229
0
0
4
0
21
Kuchinskiy Konstantin
26
10
580
0
0
2
0
5
Orynbassar Rauan
26
15
1175
0
0
7
0
24
Tkachenko Yegor
21
8
332
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dobay Adilkhan
22
10
608
1
0
0
0
6
Kalmyrza Meyrambek
22
22
1746
0
0
2
0
55
Karwot Meik
31
8
407
0
0
0
0
71
Moldagaliev Arafat
16
0
0
0
0
0
0
7
Muzhikov Serikzan
35
25
2238
6
0
9
1
28
Ovchinnikov Kirill
17
1
15
0
0
0
0
27
Taipi Shqiprim
27
10
474
0
0
4
0
11
Usenov Danijar
23
22
1358
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Anuarbek Shyngys
19
0
0
0
0
0
0
10
Atykhanov Ravil
24
17
295
0
0
0
0
9
Bolov Ruslan
30
12
777
0
0
1
0
91
Chogadze Temur
26
8
570
1
0
1
0
8
Karaman Dinmukhamed
24
25
1716
0
0
5
0
17
Nurbol Nurbergen
23
0
0
0
0
0
0
20
Shramchenko Anton
31
21
1142
3
0
1
1
19
Zhumabek Abylaykhan
23
23
1252
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdauletov Kajrat
42