Bóng đá, Kazakhstan: Zhenis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Zhenis
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anarbekov Temirlan
21
14
1260
0
0
1
0
1
Lobantsev Miroslav
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aytbaev Berik
33
7
245
0
0
1
0
54
Belancic Marin
23
21
1814
1
0
4
0
15
Nowak Krystian
30
24
2160
0
0
1
0
2
Rom Matija
26
24
2051
0
0
2
0
4
Sovet Sagi
24
20
1183
0
0
2
0
3
Tevzadze Zurab
30
23
2070
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adilov Aldair
22
2
66
0
0
0
0
70
Amir Jacobsen Alexander
?
5
155
0
0
3
0
32
Budinsky Lukas
32
11
516
2
0
0
0
17
Cheredinov Artem
26
22
722
0
0
1
0
22
Grechikho Denis
25
18
765
1
0
1
0
60
Ribeiro Oliveira Joao
32
10
695
0
0
2
0
18
Volkov Sergey
25
22
1820
0
0
4
0
8
Zhunussov Abay
29
11
377
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adilio
31
12
981
2
0
3
0
11
Bruno Silva
26
11
873
2
0
2
0
21
Kamaradinov Batykhan
?
1
5
0
0
0
0
5
Mukanov Sayan
27
4
214
0
0
0
0
14
Pantsulaia Giorgi
30
12
773
2
0
2
0
80
Prokopenko Vladislav
24
13
382
1
0
2
0
9
Trufanov Yan
20
5
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vavalis Akis
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anarbekov Temirlan
21
3
300
0
0
0
0
1
Lobantsev Miroslav
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aytbaev Berik
33
2
112
0
0
0
0
54
Belancic Marin
23
5
480
2
0
1
0
15
Nowak Krystian
30
4
298
0
0
0
0
2
Rom Matija
26
5
354
0
0
1
0
4
Sovet Sagi
24
4
215
0
0
1
0
3
Tevzadze Zurab
30
5
480
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adilov Aldair
22
2
22
0
0
0
0
70
Amir Jacobsen Alexander
?
1
84
0
0
0
0
7
Baytana Bauyrzhan
32
1
34
0
0
0
0
32
Budinsky Lukas
32
4
162
0
0
0
0
17
Cheredinov Artem
26
3
180
0
0
0
0
22
Grechikho Denis
25
4
212
0
0
0
0
60
Ribeiro Oliveira Joao
32
2
109
0
0
1
1
18
Volkov Sergey
25
4
346
0
0
2
0
8
Zhunussov Abay
29
3
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adilio
31
3
176
0
0
0
0
11
Bruno Silva
26
4
207
0
0
1
0
5
Mukanov Sayan
27
4
359
0
0
0
0
14
Pantsulaia Giorgi
30
4
287
2
0
0
0
80
Prokopenko Vladislav
24
4
116
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vavalis Akis
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anarbekov Temirlan
21
17
1560
0
0
1
0
1
Lobantsev Miroslav
29
5
450
0
0
0
0
31
Suleymen Alisher
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aytbaev Berik
33
9
357
0
0
1
0
54
Belancic Marin
23
26
2294
3
0
5
0
15
Nowak Krystian
30
28
2458
0
0
1
0
2
Rom Matija
26
29
2405
0
0
3
0
4
Sovet Sagi
24
24
1398
0
0
3
0
3
Tevzadze Zurab
30
28
2550
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adilov Aldair
22
4
88
0
0
0
0
70
Amir Jacobsen Alexander
?
6
239
0
0
3
0
7
Baytana Bauyrzhan
32
1
34
0
0
0
0
32
Budinsky Lukas
32
15
678
2
0
0
0
17
Cheredinov Artem
26
25
902
0
0
1
0
10
Esimbekov David
20
0
0
0
0
0
0
30
Gorobchenko Nikolay
?
0
0
0
0
0
0
22
Grechikho Denis
25
22
977
1
0
1
0
60
Ribeiro Oliveira Joao
32
12
804
0
0
3
1
18
Volkov Sergey
25
26
2166
0
0
6
0
97
Zakirov Akrom
?
0
0
0
0
0
0
8
Zhunussov Abay
29
14
526
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adilio
31
15
1157
2
0
3
0
11
Bruno Silva
26
15
1080
2
0
3
0
21
Kamaradinov Batykhan
?
1
5
0
0
0
0
5
Mukanov Sayan
27
8
573
0
0
0
0
14
Pantsulaia Giorgi
30
16
1060
4
0
2
0
80
Prokopenko Vladislav
24
17
498
2
0
2
0
9
Trufanov Yan
20
5
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vavalis Akis
39