Bóng đá, Serbia: Zemun trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Zemun
Sân vận động:
Zemun Stadium
(Belgrade)
Sức chứa:
9 588
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ganic Merdan
20
1
90
0
0
0
0
13
Joksimovic Sergej
22
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djukic Bratislav
25
7
534
1
0
1
0
5
Jovanovic Djordje
23
9
686
0
0
2
0
33
Mijailovic Andrija
29
15
1350
0
0
2
0
49
Panic Petar
23
4
303
0
0
1
0
25
Paradina Dejan
25
16
1352
0
0
3
0
35
Tesic Stefan
23
2
61
0
0
0
0
18
Vicentijevic Igor
32
15
1214
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kalat Nemanja
19
6
73
0
0
0
0
88
Milosevic Nemanja
27
10
627
0
0
2
0
20
Petrovic Djordje
26
9
411
0
0
0
1
6
Plavsic Dusan
32
16
1408
0
0
3
0
28
Sajcic Lazar
28
6
107
0
0
2
0
15
Trajkovski Stefan
19
4
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arsovic Marko
19
5
207
0
0
0
0
77
Bogdanovski Nikola
25
12
618
1
0
3
0
3
Bozic Nikola
25
5
405
0
0
2
0
11
Djordjevic Filip
30
2
39
0
0
0
0
70
Popovic Nikola
30
8
505
1
0
1
1
9
Ratkovic Andrija
27
13
438
2
0
3
0
22
Rosevic Milos
23
10
510
3
0
2
0
19
Stoisavljevic Dragan
20
10
745
1
0
3
0
10
Svetlicic Luka
25
16
1206
1
0
2
0
7
Tabakovic Dimitrije
20
15
1008
1
0
1
0
8
Vukicevic Uros
24
9
432
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukovic Vladan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Borjan Nikola
20
0
0
0
0
0
0
1
Ganic Merdan
20
1
90
0
0
0
0
13
Joksimovic Sergej
22
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Djukic Bratislav
25
7
534
1
0
1
0
5
Jovanovic Djordje
23
9
686
0
0
2
0
33
Mijailovic Andrija
29
15
1350
0
0
2
0
49
Panic Petar
23
4
303
0
0
1
0
25
Paradina Dejan
25
16
1352
0
0
3
0
35
Tesic Stefan
23
2
61
0
0
0
0
18
Vicentijevic Igor
32
15
1214
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kalat Nemanja
19
6
73
0
0
0
0
88
Milosevic Nemanja
27
10
627
0
0
2
0
30
Padezanin Nikola
22
0
0
0
0
0
0
20
Petrovic Djordje
26
9
411
0
0
0
1
6
Plavsic Dusan
32
16
1408
0
0
3
0
28
Sajcic Lazar
28
6
107
0
0
2
0
15
Trajkovski Stefan
19
4
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arsovic Marko
19
5
207
0
0
0
0
29
Bebek Marko
19
0
0
0
0
0
0
77
Bogdanovski Nikola
25
12
618
1
0
3
0
3
Bozic Nikola
25
5
405
0
0
2
0
11
Djordjevic Filip
30
2
39
0
0
0
0
45
Khrebtov Alexander Yurievich
20
0
0
0
0
0
0
70
Popovic Nikola
30
8
505
1
0
1
1
9
Ratkovic Andrija
27
13
438
2
0
3
0
22
Rosevic Milos
23
10
510
3
0
2
0
19
Stoisavljevic Dragan
20
10
745
1
0
3
0
10
Svetlicic Luka
25
16
1206
1
0
2
0
7
Tabakovic Dimitrije
20
15
1008
1
0
1
0
8
Vukicevic Uros
24
9
432
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vukovic Vladan
48