Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Zeljeznicar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Zeljeznicar
Sân vận động:
Stadion Grbavica
(Sarajevo)
Sức chứa:
13 146
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Muftic Vedad
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cavnic Nemanja
29
8
720
0
0
3
0
24
Galic Marin
29
13
1079
0
0
2
0
6
Karamarko Marin
26
11
949
0
1
1
0
26
Kolic Malik
17
1
1
0
0
0
0
44
Mahmic Azur
21
8
468
0
0
1
0
33
Markovic Stipo
30
10
774
0
1
1
0
2
Odinaka Edwin
20
8
155
1
0
1
0
3
Radinovic Stefan
24
3
59
0
0
0
0
25
Semdin Aiman
18
1
5
0
0
0
0
19
Sukilovic Mustafa
21
3
195
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Jaber Abdulmalik
20
12
859
2
1
2
0
20
Karic Harun
21
7
162
0
0
2
0
17
Karjasevic Huso
27
7
359
0
0
0
0
70
Mircevski Martin
27
8
247
0
1
0
0
88
Radovac Samir
28
12
974
0
1
4
0
16
Sabic Dzenan
18
9
510
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boljevic Aleksandar
28
13
1153
5
1
1
0
14
Cvetanoski Matej
27
13
729
2
2
2
0
9
Dangubic Filip
29
9
541
2
0
1
0
10
Hiros Amer
28
11
700
2
0
2
0
7
Krpic Sulejman
33
12
837
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coric Denis
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdulahovic Tarik
26
0
0
0
0
0
0
12
Duskaj Adel
18
0
0
0
0
0
0
13
Muftic Vedad
23
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cavnic Nemanja
29
8
720
0
0
3
0
24
Galic Marin
29
13
1079
0
0
2
0
6
Karamarko Marin
26
11
949
0
1
1
0
26
Kolic Malik
17
1
1
0
0
0
0
44
Mahmic Azur
21
8
468
0
0
1
0
33
Markovic Stipo
30
10
774
0
1
1
0
2
Odinaka Edwin
20
8
155
1
0
1
0
3
Radinovic Stefan
24
3
59
0
0
0
0
25
Semdin Aiman
18
1
5
0
0
0
0
19
Sukilovic Mustafa
21
3
195
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Jaber Abdulmalik
20
12
859
2
1
2
0
20
Karic Harun
21
7
162
0
0
2
0
17
Karjasevic Huso
27
7
359
0
0
0
0
70
Mircevski Martin
27
8
247
0
1
0
0
88
Radovac Samir
28
12
974
0
1
4
0
16
Sabic Dzenan
18
9
510
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boljevic Aleksandar
28
13
1153
5
1
1
0
14
Cvetanoski Matej
27
13
729
2
2
2
0
9
Dangubic Filip
29
9
541
2
0
1
0
5
Foco Afan
17
0
0
0
0
0
0
10
Hiros Amer
28
11
700
2
0
2
0
7
Krpic Sulejman
33
12
837
5
0
4
0
18
Lausevic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coric Denis
46