Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Zeljeznicar Banja Luka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Zeljeznicar Banja Luka
Sân vận động:
Sân vận động Predgrade
(Banja Luka)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buras Blagoje
?
2
135
0
0
0
0
1
Tamidzija Veljko
20
15
1306
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colic David
24
14
1230
0
0
3
0
4
Jevic Milan
21
12
898
0
0
5
2
24
Joldzic Luka
18
2
37
0
0
0
0
15
Malic Luka
24
15
1348
4
0
3
0
25
Mircic Nebojsa
18
9
646
1
0
2
0
16
Onufrija Stefan
18
3
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonic Filip
17
6
460
0
0
1
0
22
Bastic Stasa
22
13
1091
8
0
5
0
10
Bilal Adonis
25
14
1202
8
0
4
0
23
Crljic Lazar
19
12
610
0
0
3
0
6
Djogic Djorde
21
14
1197
0
0
1
1
3
Grujic Milos
19
12
580
0
0
3
0
7
Ivic Nikola
21
5
193
0
0
0
0
43
Jovanovic Damjan
17
15
680
1
0
2
0
18
Kalabic Sergej
22
13
1089
0
0
6
0
8
Petrovic Aleksandar
24
12
954
1
0
1
0
13
Predragovic Milos
20
1
7
0
0
0
0
9
Trivunovic Dragan
19
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blanusa Marko
21
15
1350
0
0
3
0
20
Ilic Rastko
18
3
112
1
0
0
0
11
Suput Nikola
21
10
467
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buras Blagoje
?
2
135
0
0
0
0
Gajic Luka
18
0
0
0
0
0
0
1
Tamidzija Veljko
20
15
1306
0
0
3
0
12
Tuzlic Jasmin
17
0
0
0
0
0
0
12
Visic Boris
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colic David
24
14
1230
0
0
3
0
4
Jevic Milan
21
12
898
0
0
5
2
24
Joldzic Luka
18
2
37
0
0
0
0
15
Malic Luka
24
15
1348
4
0
3
0
25
Mircic Nebojsa
18
9
646
1
0
2
0
16
Onufrija Stefan
18
3
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonic Filip
17
6
460
0
0
1
0
22
Bastic Stasa
22
13
1091
8
0
5
0
10
Bilal Adonis
25
14
1202
8
0
4
0
23
Crljic Lazar
19
12
610
0
0
3
0
6
Djogic Djorde
21
14
1197
0
0
1
1
3
Grujic Milos
19
12
580
0
0
3
0
7
Ivic Nikola
21
5
193
0
0
0
0
43
Jovanovic Damjan
17
15
680
1
0
2
0
18
Kalabic Sergej
22
13
1089
0
0
6
0
8
Petrovic Aleksandar
24
12
954
1
0
1
0
13
Predragovic Milos
20
1
7
0
0
0
0
9
Trivunovic Dragan
19
2
73
0
0
0
0
44
Vucenovic Danilo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blanusa Marko
21
15
1350
0
0
3
0
17
Bosnic Danilo
19
0
0
0
0
0
0
20
Ilic Rastko
18
3
112
1
0
0
0
11
Suput Nikola
21
10
467
1
0
0
0