Bóng đá, Serbia: Zeleznicar Pancevo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Zeleznicar Pancevo
Sân vận động:
Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
(Pančevo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Novic Filip
22
1
65
0
0
0
0
1
Popovic Zoran
36
15
1286
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balaz Bojan
23
5
161
0
0
1
0
33
Djuricic Nikola
24
7
607
0
0
2
0
3
Konatar Marko
24
5
301
0
0
1
0
6
Milikic Mirko
22
13
1021
0
0
0
0
19
Milunovic Nemanja
35
10
742
0
1
2
0
14
Sekulic Boris
33
4
297
0
0
0
0
23
Stojanovic Uros
29
10
718
0
0
2
0
5
Vidojevic Nemanja
20
6
404
0
0
2
0
12
Yusif Abdul
23
14
985
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Curic Marko
21
9
579
0
1
2
0
31
El Fardou Ben
35
2
27
0
0
0
0
15
Ezeh Francis
27
15
1052
3
3
2
0
10
Grgic Dario
21
14
635
2
2
1
0
21
Knezevic Branislav
22
15
1057
3
0
4
0
22
Milosavljevic Jovan
17
8
177
0
0
1
0
16
Mitrovic Matija
19
14
1014
2
1
2
0
18
Pirgic Stefan
21
6
237
0
1
0
0
35
Sanogo Sekou
35
8
428
0
0
3
0
32
Vidic Luka
17
1
64
0
0
0
0
77
Vukojevic Veljko
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abidemi Lokosa Anthony
27
9
265
0
0
2
0
11
Cvetkovic Stefan
26
12
522
0
2
3
0
23
Ivic David
19
1
3
0
0
0
0
20
Jevremovic Janko
20
7
334
0
0
1
0
17
Jovanovic Nikola
21
9
505
0
0
2
0
9
Romanic Lazar
26
14
1255
7
2
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savic Marko
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Novic Filip
22
1
65
0
0
0
0
1
Popovic Zoran
36
15
1286
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balaz Bojan
23
5
161
0
0
1
0
33
Djuricic Nikola
24
7
607
0
0
2
0
3
Konatar Marko
24
5
301
0
0
1
0
6
Milikic Mirko
22
13
1021
0
0
0
0
19
Milunovic Nemanja
35
10
742
0
1
2
0
14
Sekulic Boris
33
4
297
0
0
0
0
23
Stojanovic Uros
29
10
718
0
0
2
0
5
Vidojevic Nemanja
20
6
404
0
0
2
0
12
Yusif Abdul
23
14
985
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Curic Marko
21
9
579
0
1
2
0
31
El Fardou Ben
35
2
27
0
0
0
0
15
Ezeh Francis
27
15
1052
3
3
2
0
10
Grgic Dario
21
14
635
2
2
1
0
21
Knezevic Branislav
22
15
1057
3
0
4
0
22
Milosavljevic Jovan
17
8
177
0
0
1
0
16
Mitrovic Matija
19
14
1014
2
1
2
0
18
Pirgic Stefan
21
6
237
0
1
0
0
35
Sanogo Sekou
35
8
428
0
0
3
0
32
Vidic Luka
17
1
64
0
0
0
0
37
Vlahovic Milos
17
0
0
0
0
0
0
77
Vukojevic Veljko
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abidemi Lokosa Anthony
27
9
265
0
0
2
0
11
Cvetkovic Stefan
26
12
522
0
2
3
0
23
Ivic David
19
1
3
0
0
0
0
20
Jevremovic Janko
20
7
334
0
0
1
0
17
Jovanovic Nikola
21
9
505
0
0
2
0
9
Romanic Lazar
26
14
1255
7
2
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savic Marko
40