Bóng đá, Costa Rica: Zeledon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Zeledon
Sân vận động:
Estadio Municipal Pérez Zeledón
(San Isidro de El General)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Delgado Jussef
30
2
180
0
0
0
0
1
Segura Bryan
27
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguirre Joaquin
33
20
1677
2
0
1
0
21
Bonilla Brandon
28
7
321
0
0
1
0
77
Cruz Esteban
19
3
92
0
0
0
0
3
Fajardo Kevin
35
17
1441
1
0
1
0
5
Fernandez William
30
16
1352
1
0
3
1
27
Gibbons Asdrubal
37
8
652
0
0
0
0
31
Rios Keral
21
11
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barthley Darnell
30
8
314
0
0
1
0
10
Cerdas Kenneth
28
10
465
1
0
1
1
39
Fallas Aaron
20
2
28
0
0
0
0
7
Garita Rodrigo
30
15
610
0
0
2
0
14
Gordon Johnny
33
13
819
3
0
1
0
6
Hernandez Luis
26
20
1770
0
0
3
0
62
Hudson Abner
19
10
867
0
0
3
0
30
Rivera Stuart Jefferson
28
17
1432
0
0
6
1
8
Saravia Rodrigo
31
17
880
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amador Axel
24
17
1056
2
0
0
0
19
Benbow Cardel
29
12
411
1
0
1
0
28
Marin Erik
22
8
373
1
0
0
0
12
Mitchell Josue
35
18
770
2
0
5
0
9
Moran Jonathan
35
9
557
2
0
0
1
33
Moran Manuel
27
19
1605
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Esquivel Horacio
63
Royero Gutierrez Omar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Delgado Jussef
30
2
180
0
0
0
0
1
Segura Bryan
27
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguirre Joaquin
33
20
1677
2
0
1
0
21
Bonilla Brandon
28
7
321
0
0
1
0
77
Cruz Esteban
19
3
92
0
0
0
0
3
Fajardo Kevin
35
17
1441
1
0
1
0
5
Fernandez William
30
16
1352
1
0
3
1
27
Gibbons Asdrubal
37
8
652
0
0
0
0
31
Rios Keral
21
11
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barthley Darnell
30
8
314
0
0
1
0
10
Cerdas Kenneth
28
10
465
1
0
1
1
39
Fallas Aaron
20
2
28
0
0
0
0
7
Garita Rodrigo
30
15
610
0
0
2
0
14
Gordon Johnny
33
13
819
3
0
1
0
6
Hernandez Luis
26
20
1770
0
0
3
0
62
Hudson Abner
19
10
867
0
0
3
0
30
Rivera Stuart Jefferson
28
17
1432
0
0
6
1
8
Saravia Rodrigo
31
17
880
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amador Axel
24
17
1056
2
0
0
0
19
Benbow Cardel
29
12
411
1
0
1
0
28
Marin Erik
22
8
373
1
0
0
0
12
Mitchell Josue
35
18
770
2
0
5
0
9
Moran Jonathan
35
9
557
2
0
0
1
33
Moran Manuel
27
19
1605
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Esquivel Horacio
63
Royero Gutierrez Omar
49