Bóng đá, Ukraine: FK Zorya Luhansk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
FK Zorya Luhansk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Turbayevskyi Mykyta
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eskinja Gabriel
21
5
378
0
0
2
0
55
Jordan
25
13
1170
2
1
1
0
10
Juninho
28
10
491
0
0
0
0
70
Kyryukhantsev Igor
28
10
473
0
1
1
0
25
Nwaeze Christopher
22
4
245
0
0
1
0
32
Trontelj Zan
24
12
745
0
0
1
0
47
Vantukh Roman
26
13
1055
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basic Jakov
27
12
1008
1
0
1
0
15
Dryshlyuk Kyrylo
25
9
671
0
0
4
0
8
Khakhlyov Oleksiy
25
4
134
0
0
0
0
97
Korablin Tymur
22
3
69
0
0
1
0
22
Micin Petar
26
13
910
2
0
4
0
16
Voloshyn Vikentiy
23
3
105
0
0
0
0
5
Yatsyk Oleksandr
21
12
1030
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antyukh Denys
27
10
847
0
5
0
0
77
Benito
26
7
196
0
0
2
0
28
Budkivsky Pylyp
32
10
755
3
0
2
0
17
Gorbach Igor
20
12
577
1
1
3
0
11
Ndour Alioune
23
1
14
0
0
0
0
9
Slesar Artem
19
5
291
0
0
0
0
23
Supryaga Vladyslav
24
6
138
0
0
1
0
99
Vakula Vladyslav
25
4
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartulovic Mladen
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Turbayevskyi Mykyta
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eskinja Gabriel
21
1
80
0
0
0
1
55
Jordan
25
1
90
0
0
0
0
10
Juninho
28
1
85
0
0
0
0
70
Kyryukhantsev Igor
28
1
63
0
0
0
0
32
Trontelj Zan
24
1
6
0
0
0
0
47
Vantukh Roman
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basic Jakov
27
1
90
0
0
0
0
15
Dryshlyuk Kyrylo
25
1
20
0
0
0
0
22
Micin Petar
26
1
71
0
0
0
0
16
Voloshyn Vikentiy
23
1
6
0
0
0
0
5
Yatsyk Oleksandr
21
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Budkivsky Pylyp
32
1
28
0
0
0
0
17
Gorbach Igor
20
2
28
1
0
0
0
11
Ndour Alioune
23
1
0
1
0
0
0
9
Slesar Artem
19
2
85
1
0
1
0
23
Supryaga Vladyslav
24
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartulovic Mladen
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kosivskyi Valery
19
0
0
0
0
0
0
53
Matsapura Dmytro
24
0
0
0
0
0
0
1
Saputin Oleksandr
21
0
0
0
0
0
0
30
Turbayevskyi Mykyta
22
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eskinja Gabriel
21
6
458
0
0
2
1
20
Gusev Oleksiy
19
0
0
0
0
0
0
55
Jordan
25
14
1260
2
1
1
0
10
Juninho
28
11
576
0
0
0
0
70
Kyryukhantsev Igor
28
11
536
0
1
1
0
37
Marinovskyj Artyom
18
0
0
0
0
0
0
25
Nwaeze Christopher
22
4
245
0
0
1
0
32
Trontelj Zan
24
13
751
0
0
1
0
47
Vantukh Roman
26
14
1145
0
1
1
0
68
Zadorozhnyi Fedir
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basic Jakov
27
13
1098
1
0
1
0
15
Dryshlyuk Kyrylo
25
10
691
0
0
4
0
8
Khakhlyov Oleksiy
25
4
134
0
0
0
0
97
Korablin Tymur
22
3
69
0
0
1
0
22
Micin Petar
26
14
981
2
0
4
0
51
Pysarenko Yevgen
19
0
0
0
0
0
0
16
Voloshyn Vikentiy
23
4
111
0
0
0
0
5
Yatsyk Oleksandr
21
14
1120
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antyukh Denys
27
10
847
0
5
0
0
77
Benito
26
7
196
0
0
2
0
28
Budkivsky Pylyp
32
11
783
3
0
2
0
17
Gorbach Igor
20
14
605
2
1
3
0
11
Ndour Alioune
23
2
14
1
0
0
0
9
Slesar Artem
19
7
376
1
0
1
0
23
Supryaga Vladyslav
24
7
201
0
0
1
0
99
Vakula Vladyslav
25
4
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bartulovic Mladen
38