Bóng đá, Tây Ban Nha: Zaragoza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Zaragoza
Sân vận động:
La Romareda
(Zaragoza)
Sức chứa:
33 608
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Femenias Joan
28
1
56
0
0
0
0
13
Poussin Gaetan
25
15
1295
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Calero Ivan
29
15
1263
0
2
4
0
5
Clemente Enrique
25
5
315
0
0
1
1
3
Jair
35
3
119
0
1
0
0
12
Kosa Sebastian
21
3
191
0
0
2
0
24
Lopez Lluis
27
14
1260
0
1
3
1
2
Luna Marcos
21
10
356
1
2
2
0
17
Nieto Carlos
28
2
2
0
0
0
0
4
Tasende Dani
24
11
844
1
1
1
0
15
Vital Bernardo
23
13
1143
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
11
722
0
0
0
0
6
Bare Keidi
27
8
619
0
2
3
0
14
Francho
23
14
751
2
0
2
0
21
Moya Toni
26
14
713
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aketxe Ager
30
11
717
1
1
1
0
20
Ares Adu
23
9
340
0
0
3
0
9
Azon Monzon Ivan
21
15
724
6
1
1
0
11
Bazdar Samed
20
13
882
4
3
3
0
10
Bermejo
27
7
271
0
0
1
0
33
Liso Adrian
19
15
1131
2
1
0
0
22
Mari Alberto
23
12
355
0
0
0
0
11
Sans Pau
19
8
243
1
0
0
0
7
Soberon Mario
Chấn thương cơ30.11.2024
27
9
570
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Victor
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Femenias Joan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jair
35
1
90
1
0
0
0
12
Kosa Sebastian
21
1
46
0
0
0
0
2
Luna Marcos
21
1
80
0
0
1
0
17
Nieto Carlos
28
1
90
0
1
0
0
31
Sabater Juan
19
1
11
0
1
0
0
15
Vital Bernardo
23
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
1
62
0
0
1
0
14
Francho
23
1
29
0
1
0
0
26
Gori
22
1
62
0
0
0
0
21
Moya Toni
26
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ares Adu
23
1
90
1
1
0
0
9
Azon Monzon Ivan
21
1
23
1
0
0
0
10
Bermejo
27
1
90
0
0
0
0
22
Mari Alberto
23
1
68
1
0
0
0
11
Sans Pau
19
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Victor
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acin Guillermo
23
0
0
0
0
0
0
1
Alvarez Cristian
39
0
0
0
0
0
0
40
Calavia Carlos
21
0
0
0
0
0
0
25
Femenias Joan
28
2
146
0
0
0
0
13
Poussin Gaetan
25
15
1295
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barrachina Hugo
18
0
0
0
0
0
0
19
Calero Ivan
29
15
1263
0
2
4
0
5
Clemente Enrique
25
5
315
0
0
1
1
3
Jair
35
4
209
1
1
0
0
12
Kosa Sebastian
21
4
237
0
0
2
0
24
Lopez Lluis
27
14
1260
0
1
3
1
2
Luna Marcos
21
11
436
1
2
3
0
17
Nieto Carlos
28
3
92
0
1
0
0
31
Sabater Juan
19
1
11
0
1
0
0
4
Tasende Dani
24
11
844
1
1
1
0
15
Vital Bernardo
23
14
1188
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguado Marc
24
12
784
0
0
1
0
6
Bare Keidi
27
8
619
0
2
3
0
14
Francho
23
15
780
2
1
2
0
26
Gori
22
1
62
0
0
0
0
21
Moya Toni
26
15
742
0
3
3
0
41
Terrer Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aketxe Ager
30
11
717
1
1
1
0
20
Ares Adu
23
10
430
1
1
3
0
9
Azon Monzon Ivan
21
16
747
7
1
1
0
11
Bazdar Samed
20
13
882
4
3
3
0
10
Bermejo
27
8
361
0
0
1
0
34
Cuenca Marcos Aranda
22
0
0
0
0
0
0
33
Liso Adrian
19
15
1131
2
1
0
0
22
Mari Alberto
23
13
423
1
0
0
0
11
Sans Pau
19
9
333
2
0
0
0
7
Soberon Mario
Chấn thương cơ30.11.2024
27
9
570
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Victor
64