Bóng đá, Cộng hòa Séc: Zapy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Zapy
Sân vận động:
Teletník Aréna
(Zápy)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rehak Josef
30
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
36
15
1350
4
0
6
0
5
Stropek Daniel
26
14
1139
3
0
0
0
19
Svoboda Vaclav
34
12
896
2
0
1
0
15
Woitek Lukas
33
14
1218
3
0
4
1
8
Zbrozek Kristian
34
11
899
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elias Josef
30
15
1306
1
0
2
1
6
Kavalir Patrik
28
14
893
0
0
1
0
7
Khrolenok Nikita
23
15
668
3
0
2
0
20
Kocourek Ondrej
27
15
1189
1
0
2
0
2
Nazarenko Kyrylo
22
12
162
0
0
1
0
18
Petrlak Miroslav
28
12
833
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolodezhny Vladislav Vyacheslavovich
19
13
386
0
0
0
0
21
Kubu Matyas
25
11
148
0
0
0
0
9
Mares Jakub
37
14
1076
1
0
1
0
10
Matejka Tomas
37
15
922
7
0
3
0
23
Strombach David
28
9
268
2
0
0
0
11
Zoubek Filip
24
10
138
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rehak Josef
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
36
2
136
2
0
1
0
5
Stropek Daniel
26
3
180
1
0
1
0
19
Svoboda Vaclav
34
2
180
0
0
0
0
15
Woitek Lukas
33
2
90
1
0
0
0
8
Zbrozek Kristian
34
2
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elias Josef
30
2
156
0
0
1
0
6
Kavalir Patrik
28
2
162
1
0
0
0
7
Khrolenok Nikita
23
2
93
0
0
0
0
20
Kocourek Ondrej
27
2
109
0
0
0
0
2
Nazarenko Kyrylo
22
1
90
0
0
0
0
18
Petrlak Miroslav
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolodezhny Vladislav Vyacheslavovich
19
2
107
0
0
0
0
21
Kubu Matyas
25
2
77
1
0
1
0
9
Mares Jakub
37
2
132
0
0
0
0
10
Matejka Tomas
37
2
45
1
0
1
0
23
Strombach David
28
1
5
0
0
0
0
11
Zoubek Filip
24
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dolezal Ivo
45
0
0
0
0
0
0
28
Durov Kirill
32
0
0
0
0
0
0
13
Rehak Josef
30
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Duben Jiri
36
17
1486
6
0
7
0
5
Stropek Daniel
26
17
1319
4
0
1
0
19
Svoboda Vaclav
34
14
1076
2
0
1
0
15
Woitek Lukas
33
16
1308
4
0
4
1
8
Zbrozek Kristian
34
13
1010
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elias Josef
30
17
1462
1
0
3
1
6
Kavalir Patrik
28
16
1055
1
0
1
0
7
Khrolenok Nikita
23
17
761
3
0
2
0
20
Kocourek Ondrej
27
17
1298
1
0
2
0
2
Nazarenko Kyrylo
22
13
252
0
0
1
0
18
Petrlak Miroslav
28
13
923
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kolodezhny Vladislav Vyacheslavovich
19
15
493
0
0
0
0
21
Kubu Matyas
25
13
225
1
0
1
0
9
Mares Jakub
37
16
1208
1
0
1
0
10
Matejka Tomas
37
17
967
8
0
4
0
23
Strombach David
28
10
273
2
0
0
0
11
Zoubek Filip
24
11
183
1
0
0
0