Bóng đá: Zamora - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Zamora
Sân vận động:
Estadio Agustín Tovar
(Barinas)
Sức chứa:
24 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Carlos
25
4
360
0
0
1
0
22
Salazar Andres
31
2
180
0
0
0
0
1
Teran Luis
31
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Geminiani Lautaro
33
5
382
0
1
1
0
31
Gomez Santiago
21
21
1759
1
0
6
2
13
Granados Jose
38
19
1710
1
2
4
0
2
Osorio Cleiderman
27
20
1645
0
0
6
1
14
Ramirez Isaac
23
11
746
0
0
1
0
4
Soto Matias
33
17
1455
0
0
7
0
6
Urpin Cesar
30
15
1081
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cadenas Jose
21
8
175
0
0
0
0
28
Femia Nicolas
28
15
1044
3
0
6
0
8
Flores Arles
33
30
2631
0
5
13
0
24
Guevara Jhoander
22
4
232
0
0
2
0
30
Melo Luis
33
15
763
0
0
2
0
3
Mosquera Yan
29
17
1047
0
0
5
1
25
Quintero Maikol
25
11
592
0
1
3
1
20
Sanchez Argel
20
13
507
1
0
1
0
32
Torrealba Santos
17
4
48
0
0
0
0
5
Vargas Luis
36
21
1028
1
1
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acuna Ronald
31
18
1154
5
3
3
0
27
Castillo Andres
23
8
126
0
0
0
0
21
Figueroa Richard
28
14
722
1
0
0
0
10
Lopez Aitor
25
25
1028
0
0
3
0
7
Marquez Mauricio
23
30
1890
5
1
6
0
70
Montero Yeangel
25
16
725
2
1
3
1
11
Rivas Yackson
22
25
1164
3
0
6
1
19
Romero Antonio
27
13
947
3
3
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canas Ali
64
Maggiolo Enrique
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Carlos
25
4
360
0
0
1
0
22
Salazar Andres
31
2
180
0
0
0
0
1
Teran Luis
31
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Geminiani Lautaro
33
5
382
0
1
1
0
31
Gomez Santiago
21
21
1759
1
0
6
2
13
Granados Jose
38
19
1710
1
2
4
0
2
Osorio Cleiderman
27
20
1645
0
0
6
1
14
Ramirez Isaac
23
11
746
0
0
1
0
4
Soto Matias
33
17
1455
0
0
7
0
6
Urpin Cesar
30
15
1081
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cadenas Jose
21
8
175
0
0
0
0
28
Femia Nicolas
28
15
1044
3
0
6
0
8
Flores Arles
33
30
2631
0
5
13
0
24
Guevara Jhoander
22
4
232
0
0
2
0
30
Melo Luis
33
15
763
0
0
2
0
3
Mosquera Yan
29
17
1047
0
0
5
1
25
Quintero Maikol
25
11
592
0
1
3
1
20
Sanchez Argel
20
13
507
1
0
1
0
32
Torrealba Santos
17
4
48
0
0
0
0
5
Vargas Luis
36
21
1028
1
1
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acuna Ronald
31
18
1154
5
3
3
0
27
Castillo Andres
23
8
126
0
0
0
0
21
Figueroa Richard
28
14
722
1
0
0
0
10
Lopez Aitor
25
25
1028
0
0
3
0
7
Marquez Mauricio
23
30
1890
5
1
6
0
70
Montero Yeangel
25
16
725
2
1
3
1
11
Rivas Yackson
22
25
1164
3
0
6
1
19
Romero Antonio
27
13
947
3
3
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canas Ali
64
Maggiolo Enrique
50