Bóng đá, Tây Ban Nha: Zamora trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Zamora
Sân vận động:
Estadio Ruta de la Plata
(Zamora)
Sức chứa:
7 813
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
4
360
0
0
1
0
1
Sobron Olarte Fermin
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Adrian
23
10
834
0
0
3
0
23
Campabadal Edu
31
10
820
1
0
5
0
22
Castaneda Julen
34
10
454
0
0
1
0
2
Gorjon Aleix
22
10
542
0
0
3
0
16
Gutierrez Carlos
33
7
366
0
0
1
0
15
Lucero Rufino
22
9
620
1
0
1
0
3
Nieto Sergio
25
12
1015
1
0
1
0
6
Ramirez Jose
28
13
1147
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Claveria Pablo
28
10
794
2
0
4
0
7
Hernandez Dani
32
2
26
0
0
0
0
18
Macho Guillermo
21
13
632
0
0
0
0
11
Mancebo Adrian
28
7
221
0
0
2
0
10
Ramos Carlos
30
13
862
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gonzalez Noel
19
1
35
0
0
0
0
14
Kike
35
12
1015
5
0
5
0
9
Pito Camacho
34
9
522
4
0
1
0
21
Priego Joel
25
8
378
0
0
0
0
24
Rivas Luis
21
13
430
1
0
0
0
17
Roni
31
8
392
2
0
1
0
19
Speljak Karlo
21
2
20
0
0
1
0
20
Tresaco Rafael
24
10
634
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Campabadal Edu
31
1
90
1
0
0
0
22
Castaneda Julen
34
1
90
0
0
0
0
2
Gorjon Aleix
22
1
90
0
0
0
0
16
Gutierrez Carlos
33
1
90
0
0
0
0
15
Lucero Rufino
22
1
16
1
0
0
0
3
Nieto Sergio
25
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Claveria Pablo
28
1
46
0
0
1
0
18
Macho Guillermo
21
1
90
0
0
1
0
11
Mancebo Adrian
28
1
55
0
0
0
0
10
Ramos Carlos
30
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kike
35
1
45
0
0
0
0
24
Rivas Luis
21
1
90
0
0
0
0
17
Roni
31
1
75
0
0
0
0
19
Speljak Karlo
21
1
46
0
0
0
0
20
Tresaco Rafael
24
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Altube Diego
24
5
450
0
0
1
0
1
Sobron Olarte Fermin
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Adrian
23
10
834
0
0
3
0
23
Campabadal Edu
31
11
910
2
0
5
0
22
Castaneda Julen
34
11
544
0
0
1
0
2
Gorjon Aleix
22
11
632
0
0
3
0
16
Gutierrez Carlos
33
8
456
0
0
1
0
15
Lucero Rufino
22
10
636
2
0
1
0
3
Nieto Sergio
25
13
1030
1
0
1
0
6
Ramirez Jose
28
13
1147
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Claveria Pablo
28
11
840
2
0
5
0
7
Hernandez Dani
32
2
26
0
0
0
0
18
Macho Guillermo
21
14
722
0
0
1
0
11
Mancebo Adrian
28
8
276
0
0
2
0
10
Ramos Carlos
30
14
907
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gonzalez Noel
19
1
35
0
0
0
0
14
Kike
35
13
1060
5
0
5
0
9
Pito Camacho
34
9
522
4
0
1
0
21
Priego Joel
25
8
378
0
0
0
0
24
Rivas Luis
21
14
520
1
0
0
0
17
Roni
31
9
467
2
0
1
0
19
Speljak Karlo
21
3
66
0
0
1
0
20
Tresaco Rafael
24
11
656
1
0
0
0