Bóng đá, châu Phi: Zambia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Zambia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Musole Ngambo
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chileshe Rhoda
26
1
25
0
0
0
0
16
Muchinga Esther
22
2
144
0
0
1
0
4
Siamfuko Esther
20
3
270
0
0
0
0
13
Tembo Martha
26
3
270
0
0
1
0
21
Wilombe Mary
27
1
26
0
0
0
0
5
Zulu Pauline
20
2
120
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chanda Grace
27
1
37
0
0
0
0
15
Chanda Hellen
26
3
245
0
0
1
0
12
Chitundu Avell
27
2
62
0
0
0
0
3
Mweemba Lushomo
23
3
270
0
0
0
0
20
Nachula Racheal
38
2
129
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banda Barbra
24
3
270
4
1
0
0
17
Kundananji Racheal
24
3
270
2
0
0
0
8
Lubanji Ochumba Oseke
23
1
90
0
0
0
0
9
Mupopo Kabange
32
3
263
0
0
0
0
7
Zulu Chisha
30
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mwape Bruce
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Musole Ngambo
26
3
270
0
0
0
0
1
Musonda Catherine
26
0
0
0
0
0
0
18
Sakala Eunice
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chileshe Rhoda
26
1
25
0
0
0
0
16
Muchinga Esther
22
2
144
0
0
1
0
23
Phiri Vast
28
0
0
0
0
0
0
4
Siamfuko Esther
20
3
270
0
0
0
0
13
Tembo Martha
26
3
270
0
0
1
0
21
Wilombe Mary
27
1
26
0
0
0
0
5
Zulu Pauline
20
2
120
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chanda Grace
27
1
37
0
0
0
0
15
Chanda Hellen
26
3
245
0
0
1
0
12
Chitundu Avell
27
2
62
0
0
0
0
3
Mweemba Lushomo
23
3
270
0
0
0
0
20
Nachula Racheal
38
2
129
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banda Barbra
24
3
270
4
1
0
0
2
Banda Diana
22
0
0
0
0
0
0
17
Kundananji Racheal
24
3
270
2
0
0
0
8
Lubanji Ochumba Oseke
23
1
90
0
0
0
0
9
Mupopo Kabange
32
3
263
0
0
0
0
7
Zulu Chisha
30
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mwape Bruce
?