Bóng đá, Hungary: Zalaegerszegi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Zalaegerszegi
Sân vận động:
ZTE Aréna
(Zalaegerszeg)
Sức chứa:
11 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gundel-Takacs Bence
26
10
900
0
0
0
0
22
Nemeth Ervin
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Csoka Daniel
24
5
326
1
0
1
0
24
Cubrilo Marko
26
1
4
0
0
0
0
41
Evangelou Stefanos
26
8
662
0
0
3
0
23
Medgyes Sinan
31
10
716
0
2
1
0
17
Nyiri Vince
23
3
58
0
0
0
0
3
Safronov Oleksandr
25
9
602
0
0
2
0
5
Varkonyi Bence
22
12
1003
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Bakti Balazs
19
8
300
1
1
2
0
10
Croizet Yohan
32
8
444
4
0
1
0
8
Csonka Andras
24
5
237
0
0
0
0
25
Ipalibo Jack
26
6
290
0
0
0
0
49
Kiss Bence
25
12
889
1
2
1
0
6
Mim Gergely
25
12
1060
4
2
0
0
18
Sankovic Bojan
31
12
1080
0
0
2
0
11
Szendrei Norbert
24
12
1079
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Denes Csanad-Vilmos
20
12
847
2
3
1
0
7
Fucak Kristian
26
5
189
0
0
0
0
27
Krajcsovics Abel
20
1
20
0
0
0
0
97
Nemeth Daniel
21
9
257
1
1
0
0
9
Sajban Mate
28
9
620
2
0
0
0
77
Spoljaric Josip
27
5
100
0
0
0
0
88
Vogyicska Balazs
21
4
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marton Gabor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nemeth Ervin
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Csoka Daniel
24
1
90
0
0
0
0
24
Cubrilo Marko
26
1
53
0
0
0
0
17
Nyiri Vince
23
1
25
0
0
0
0
3
Safronov Oleksandr
25
1
90
0
0
0
0
5
Varkonyi Bence
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Bakti Balazs
19
1
53
0
0
0
0
10
Croizet Yohan
32
1
28
1
0
1
0
8
Csonka Andras
24
1
38
0
0
0
0
25
Ipalibo Jack
26
2
53
1
0
0
0
49
Kiss Bence
25
1
38
0
0
0
0
6
Mim Gergely
25
2
38
2
0
0
0
11
Szendrei Norbert
24
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Denes Csanad-Vilmos
20
1
90
0
0
1
0
7
Fucak Kristian
26
2
63
1
0
0
0
9
Sajban Mate
28
1
0
1
0
0
0
77
Spoljaric Josip
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marton Gabor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Barbarics Martin
?
0
0
0
0
0
0
1
Gundel-Takacs Bence
26
10
900
0
0
0
0
22
Nemeth Ervin
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bodrogi Bence
?
0
0
0
0
0
0
21
Csoka Daniel
24
6
416
1
0
1
0
13
Csontos Dominik
22
0
0
0
0
0
0
24
Cubrilo Marko
26
2
57
0
0
0
0
41
Evangelou Stefanos
26
8
662
0
0
3
0
23
Medgyes Sinan
31
10
716
0
2
1
0
17
Nyiri Vince
23
4
83
0
0
0
0
3
Safronov Oleksandr
25
10
692
0
0
2
0
5
Varkonyi Bence
22
13
1093
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Bakti Balazs
19
9
353
1
1
2
0
10
Croizet Yohan
32
9
472
5
0
2
0
8
Csonka Andras
24
6
275
0
0
0
0
25
Ipalibo Jack
26
8
343
1
0
0
0
49
Kiss Bence
25
13
927
1
2
1
0
6
Mim Gergely
25
14
1098
6
2
0
0
18
Sankovic Bojan
31
12
1080
0
0
2
0
11
Szendrei Norbert
24
13
1145
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Denes Csanad-Vilmos
20
13
937
2
3
2
0
7
Fucak Kristian
26
7
252
1
0
0
0
27
Krajcsovics Abel
20
1
20
0
0
0
0
97
Nemeth Daniel
21
9
257
1
1
0
0
9
Sajban Mate
28
10
620
3
0
0
0
77
Spoljaric Josip
27
6
190
0
0
0
0
88
Vogyicska Balazs
21
4
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marton Gabor
58