Bóng đá, Hy Lạp: Zakynthos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Zakynthos
Sân vận động:
Sân vận động Dimotiko Zakynthos
(Zakynthos)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balaouras Nikolaos
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gousetis Athanasios-Daniel
22
4
141
2
0
0
0
5
Musta Konstantinos
27
2
180
0
0
0
0
20
Papanikopoulos Athanasios
21
2
180
1
0
0
0
3
Paraskevopoulos Panagiotis
23
2
171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ananiadis Dimitrios
21
2
51
0
0
0
0
10
Chiapparo Scalese Lucas Ezequiel
29
2
96
1
0
0
0
4
Liveris Stelios
39
2
180
0
0
1
0
8
Metaxas Lefteris
23
2
81
0
0
0
0
16
Nikolitsas Spyros
31
2
145
0
0
0
0
14
Parastatidis Giannis
24
1
20
0
0
0
0
Sourmpis Stelios
31
1
90
0
0
0
0
Troumpoulos Vasilios
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grigoropoulos Orestis
24
1
20
0
0
0
0
9
Makris Vangelis
25
3
152
2
0
0
0
77
Nikolakopoulos Alexios
25
1
21
0
0
0
0
11
Stergiou Petros
20
2
115
1
0
0
0
2
Tsoukalas Valantis
24
2
46
0
0
0
0
Zheleku Marios
29
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karamalikis Stathis
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balaouras Nikolaos
22
2
180
0
0
0
0
15
Nikas Dimitrios
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agaliu Edison
?
0
0
0
0
0
0
7
Gousetis Athanasios-Daniel
22
4
141
2
0
0
0
13
Karagiannis Achilleas
19
0
0
0
0
0
0
5
Musta Konstantinos
27
2
180
0
0
0
0
20
Papanikopoulos Athanasios
21
2
180
1
0
0
0
3
Paraskevopoulos Panagiotis
23
2
171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ananiadis Dimitrios
21
2
51
0
0
0
0
10
Chiapparo Scalese Lucas Ezequiel
29
2
96
1
0
0
0
17
Giatras Pavlos
?
0
0
0
0
0
0
4
Liveris Stelios
39
2
180
0
0
1
0
8
Metaxas Lefteris
23
2
81
0
0
0
0
16
Nikolitsas Spyros
31
2
145
0
0
0
0
14
Parastatidis Giannis
24
1
20
0
0
0
0
Sourmpis Stelios
31
1
90
0
0
0
0
Troumpoulos Vasilios
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grigoropoulos Orestis
24
1
20
0
0
0
0
9
Makris Vangelis
25
3
152
2
0
0
0
77
Nikolakopoulos Alexios
25
1
21
0
0
0
0
11
Stergiou Petros
20
2
115
1
0
0
0
2
Tsoukalas Valantis
24
2
46
0
0
0
0
Zheleku Marios
29
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karamalikis Stathis
42