Bóng đá, Ba Lan: Zaglebie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Zaglebie
Sân vận động:
KGHM Zaglebie Arena
(Lubin)
Sức chứa:
16 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
1
90
0
0
0
0
30
Hladun Dominik
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
Chấn thương
28
12
826
1
0
1
0
4
Jach Jaroslaw
30
4
52
0
0
0
0
27
Kludka Bartlomiej
22
11
573
0
0
2
0
2
Kopacz Bartosz
32
3
117
0
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
25
15
1350
1
0
1
0
55
Machado Mata Luis Carlos
27
10
706
0
0
1
0
25
Nalepa Michal
31
7
551
0
0
3
2
31
Orlikowski Igor
18
15
1288
1
0
0
0
9
Wozniak Arkadiusz
34
6
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamczyk Hubert
26
4
86
1
0
0
0
8
Dabrowski Damian
Thẻ vàng
32
14
1218
0
2
4
0
20
Dziewiatowski Mateusz
17
1
9
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
25
11
816
0
0
1
0
7
Mroz Marek
25
15
1131
1
1
2
0
18
Radwanski Adam
Chấn thương
26
14
738
0
2
3
0
44
Regula Marcel
18
3
109
1
1
0
0
77
Szmyt Kajetan
Chấn thương
22
4
153
0
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
28
15
1071
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kurminowski Dawid
Chấn thương cơ
25
7
361
1
0
0
0
23
Kusztal Patryk
21
10
255
0
1
0
0
8
Mikolajewski Daniel
18
6
174
0
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
11
917
3
0
0
0
9
Sejk Vaclav
22
15
939
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wlodarski Marcin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
Chấn thương
28
2
115
1
0
1
0
4
Jach Jaroslaw
30
1
90
1
0
0
0
27
Kludka Bartlomiej
22
1
15
0
0
0
0
6
Kolan Filip
20
1
120
0
0
0
0
2
Kopacz Bartosz
32
1
90
0
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
25
1
120
0
0
0
0
55
Machado Mata Luis Carlos
27
2
97
0
0
1
0
25
Nalepa Michal
31
2
210
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamczyk Hubert
26
1
41
0
0
0
0
8
Dabrowski Damian
Thẻ vàng
32
2
202
0
0
0
0
20
Dziewiatowski Mateusz
17
1
9
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
25
1
90
0
0
1
0
7
Mroz Marek
25
2
95
0
0
0
0
18
Radwanski Adam
Chấn thương
26
2
196
0
0
1
0
44
Regula Marcel
18
2
68
0
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
28
2
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kusztal Patryk
21
2
154
0
0
0
0
8
Mikolajewski Daniel
18
1
64
0
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
1
57
0
0
0
0
9
Sejk Vaclav
22
2
121
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wlodarski Marcin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
37
3
300
0
0
0
0
30
Hladun Dominik
29
14
1260
0
0
1
0
1
Matys Michal
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Grzybek Mateusz
Chấn thương
28
14
941
2
0
2
0
4
Jach Jaroslaw
30
5
142
1
0
0
0
27
Kludka Bartlomiej
22
12
588
0
0
2
0
6
Kolan Filip
20
1
120
0
0
0
0
2
Kopacz Bartosz
32
4
207
0
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
25
16
1470
1
0
1
0
3
Lepczynski Kacper
23
0
0
0
0
0
0
55
Machado Mata Luis Carlos
27
12
803
0
0
2
0
25
Nalepa Michal
31
9
761
1
0
4
2
31
Orlikowski Igor
18
15
1288
1
0
0
0
9
Wozniak Arkadiusz
34
6
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamczyk Hubert
26
5
127
1
0
0
0
8
Dabrowski Damian
Thẻ vàng
32
16
1420
0
2
4
0
20
Dziewiatowski Mateusz
17
2
18
0
0
0
0
6
Makowski Tomasz
25
12
906
0
0
2
0
7
Mroz Marek
25
17
1226
1
1
2
0
18
Radwanski Adam
Chấn thương
26
16
934
0
2
4
0
44
Regula Marcel
18
5
177
1
1
0
0
77
Szmyt Kajetan
Chấn thương
22
4
153
0
0
0
0
16
Terlecki Kacper
19
0
0
0
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
28
17
1227
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Kurminowski Dawid
Chấn thương cơ
25
7
361
1
0
0
0
23
Kusztal Patryk
21
12
409
0
1
0
0
8
Mikolajewski Daniel
18
7
238
0
0
0
0
21
Pienko Tomasz
20
12
974
3
0
0
0
9
Sejk Vaclav
22
17
1060
1
1
2
0
18
Szafranek Wojciech
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wlodarski Marcin
42