Bóng đá: Zaglebie II - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Zaglebie II
Sân vận động:
KGHM Zaglebie Arena
(Lubin)
Sức chứa:
16 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bieszczad Kacper
22
3
180
0
0
1
0
1
Buric Jasmin
37
1
90
0
0
0
0
1
Matys Michal
18
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Frankowski Martin
19
6
231
0
0
0
0
4
Jach Jaroslaw
30
12
1050
3
0
8
0
27
Kludka Bartlomiej
22
2
155
0
0
1
0
6
Kolan Filip
20
11
960
1
0
1
0
2
Kopacz Bartosz
32
1
46
0
0
0
0
3
Lepczynski Kacper
23
13
1167
0
0
7
0
5
Lipp Mateusz
20
8
332
0
0
2
0
14
Moczynski Bartosz
19
5
182
0
0
1
0
25
Nalepa Michal
31
1
90
0
0
0
0
17
Rogowski Maciej
18
1
15
0
0
0
0
2
Sochan Kamil
20
16
1396
0
0
5
0
21
Urbanski Maciej
17
3
225
0
0
1
0
9
Wozniak Arkadiusz
34
4
360
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamczyk Hubert
26
3
196
1
0
0
0
7
Dorozko Jan
18
16
1309
0
0
4
0
8
Drozdzik Oskar
18
2
56
0
0
0
0
20
Dziewiatowski Mateusz
17
11
929
1
0
5
0
11
Kolanko Krzysztof
18
16
1007
0
0
7
0
10
Kruszelnicki Pawel
21
16
1229
6
0
5
0
17
Kubacki Alexander
19
8
162
0
0
0
0
19
Loboda Filip
20
13
440
0
0
2
0
21
Nowogonski Filip
17
6
249
0
0
0
0
44
Regula Marcel
18
5
363
2
0
1
0
77
Szmyt Kajetan
Chấn thương
22
1
46
0
0
0
0
Tarkowski Szymon
19
1
1
0
0
0
0
16
Terlecki Kacper
19
17
1477
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antkiewicz Franciszek
20
15
689
3
0
0
0
17
Gregorski Dominik
18
9
342
1
0
4
1
16
Gruszecki Dawid
19
7
319
1
0
1
0
8
Mikolajewski Daniel
18
2
131
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sochacki Pawel
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bieszczad Kacper
22
3
180
0
0
1
0
1
Buric Jasmin
37
1
90
0
0
0
0
30
Hladun Dominik
29
0
0
0
0
0
0
1
Matys Michal
18
14
1260
0
0
0
0
12
Matysek Adam
17
0
0
0
0
0
0
12
Slobodzian Daniel
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Frankowski Martin
19
6
231
0
0
0
0
13
Grzybek Mateusz
Chấn thương
28
0
0
0
0
0
0
4
Jach Jaroslaw
30
12
1050
3
0
8
0
38
Karasinski Szymon
20
0
0
0
0
0
0
27
Kludka Bartlomiej
22
2
155
0
0
1
0
6
Kolan Filip
20
11
960
1
0
1
0
2
Kopacz Bartosz
32
1
46
0
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
25
0
0
0
0
0
0
3
Lepczynski Kacper
23
13
1167
0
0
7
0
5
Lipp Mateusz
20
8
332
0
0
2
0
14
Moczynski Bartosz
19
5
182
0
0
1
0
25
Nalepa Michal
31
1
90
0
0
0
0
31
Orlikowski Igor
18
0
0
0
0
0
0
14
Osuch Jeremi
18
0
0
0
0
0
0
17
Rogowski Maciej
18
1
15
0
0
0
0
2
Sochan Kamil
20
16
1396
0
0
5
0
21
Urbanski Maciej
17
3
225
0
0
1
0
9
Wozniak Arkadiusz
34
4
360
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamczyk Hubert
26
3
196
1
0
0
0
8
Dabrowski Damian
Thẻ vàng
32
0
0
0
0
0
0
7
Dorozko Jan
18
16
1309
0
0
4
0
8
Drozdzik Oskar
18
2
56
0
0
0
0
20
Dziewiatowski Mateusz
17
11
929
1
0
5
0
11
Kolanko Krzysztof
18
16
1007
0
0
7
0
10
Kruszelnicki Pawel
21
16
1229
6
0
5
0
17
Kubacki Alexander
19
8
162
0
0
0
0
19
Loboda Filip
20
13
440
0
0
2
0
21
Nowogonski Filip
17
6
249
0
0
0
0
18
Radwanski Adam
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
44
Regula Marcel
18
5
363
2
0
1
0
16
Sobolewski Patryk
18
0
0
0
0
0
0
77
Szmyt Kajetan
Chấn thương
22
1
46
0
0
0
0
Tarkowski Szymon
19
1
1
0
0
0
0
16
Terlecki Kacper
19
17
1477
2
0
2
0
15
Wandachowicz Bartlomiej
18
0
0
0
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adamski Rafal
23
0
0
0
0
0
0
13
Antkiewicz Franciszek
20
15
689
3
0
0
0
17
Gregorski Dominik
18
9
342
1
0
4
1
16
Gruszecki Dawid
19
7
319
1
0
1
0
8
Mikolajewski Daniel
18
2
131
1
0
1
0
9
Sejk Vaclav
22
0
0
0
0
0
0
18
Szafranek Wojciech
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sochacki Pawel
33