Bóng đá, Mexico: Zacatecas Mineros trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Zacatecas Mineros
Sân vận động:
Estadio Carlos Vega Villalba
(Zacatecas)
Sức chứa:
20 777
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duran Leonardo
24
15
1350
0
0
1
0
99
Mendez Hector
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Marmolejo Diego
21
5
292
0
0
1
0
14
Mazatan Oscar
22
10
430
0
0
3
1
24
Padilla Pablo
24
6
203
0
0
0
0
6
Pena Ricardo
32
16
1356
1
0
1
0
5
Rodarte Jorge
20
12
1007
0
0
4
1
15
Villacorta Anderson
19
14
1152
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Jose
26
15
1017
3
0
0
0
10
Blanco Juan
29
15
841
1
0
1
0
23
Garcia Alonso
22
4
133
0
0
0
0
30
Jimenez Japheth
28
15
782
1
0
1
0
18
Mendoza Andres
28
15
1306
0
0
3
0
20
Padilla Gerardo
23
12
179
1
0
0
0
7
Pinon Diego
22
13
276
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calero Juan
26
16
675
3
0
1
0
22
Clemente Jose
25
16
1320
0
0
4
0
8
Figueroa Brian
25
16
1267
2
0
2
0
19
Magana Araujo Kevin Uriel
26
15
1203
1
0
3
0
9
Razo Luis
30
16
922
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duran Leonardo
24
15
1350
0
0
1
0
100
Garcia Jesus
19
0
0
0
0
0
0
33
Mata Fernando
26
0
0
0
0
0
0
99
Mendez Hector
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bommer David
20
0
0
0
0
0
0
4
Marmolejo Diego
21
5
292
0
0
1
0
14
Mazatan Oscar
22
10
430
0
0
3
1
24
Padilla Pablo
24
6
203
0
0
0
0
6
Pena Ricardo
32
16
1356
1
0
1
0
5
Rodarte Jorge
20
12
1007
0
0
4
1
15
Villacorta Anderson
19
14
1152
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Jose
26
15
1017
3
0
0
0
10
Blanco Juan
29
15
841
1
0
1
0
23
Garcia Alonso
22
4
133
0
0
0
0
30
Jimenez Japheth
28
15
782
1
0
1
0
18
Mendoza Andres
28
15
1306
0
0
3
0
20
Padilla Gerardo
23
12
179
1
0
0
0
7
Pinon Diego
22
13
276
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calero Juan
26
16
675
3
0
1
0
22
Clemente Jose
25
16
1320
0
0
4
0
8
Figueroa Brian
25
16
1267
2
0
2
0
19
Magana Araujo Kevin Uriel
26
15
1203
1
0
3
0
9
Razo Luis
30
16
922
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Nacho
53