Bóng đá, Guatemala: Zacapa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Zacapa
Sân vận động:
Estadio David Ordoñez Bardales
(Zacapa)
Sức chứa:
8 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Flores Eduardo
30
13
1170
0
0
3
0
33
Morales Oscar
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aguero Jean
31
15
1350
0
0
1
0
12
Jose Jose
28
10
625
0
0
1
0
3
Siliman Jorge
29
1
31
0
0
0
0
26
Tatuaca Otto
28
7
517
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldana Benedicto
28
10
463
0
0
1
0
77
Castaneda Brayam
22
12
692
1
0
3
0
11
Escobar Harli
19
4
141
0
0
0
0
21
Garcia Kervin
33
12
1080
0
0
0
0
5
Macal Edgar
33
11
809
1
0
3
0
17
Marroquin Bardales Daniel
30
9
718
0
0
1
0
19
Ordonez Bryan
34
9
284
0
0
0
0
10
Pizarro Tomas
21
14
862
0
0
1
0
16
Reyes Durban
27
6
374
0
0
3
0
27
Valenzuela Olivert
?
5
405
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Buenafe Milton
21
11
550
0
0
3
0
20
Garcia Emilio
19
11
602
0
0
0
1
7
Martinez Luis
32
13
1009
0
0
1
0
28
Osurak Maximiliano
33
9
653
1
0
1
0
23
Perez Luis
25
1
24
0
0
0
0
9
Tinoco Gerson
36
12
758
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arias Adrian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Flores Eduardo
30
13
1170
0
0
3
0
33
Morales Daniel
22
0
0
0
0
0
0
33
Morales Oscar
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aguero Jean
31
15
1350
0
0
1
0
5
Herrera Robert
35
0
0
0
0
0
0
12
Jose Jose
28
10
625
0
0
1
0
3
Siliman Jorge
29
1
31
0
0
0
0
26
Tatuaca Otto
28
7
517
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldana Benedicto
28
10
463
0
0
1
0
77
Castaneda Brayam
22
12
692
1
0
3
0
11
Escobar Harli
19
4
141
0
0
0
0
21
Garcia Kervin
33
12
1080
0
0
0
0
5
Macal Edgar
33
11
809
1
0
3
0
17
Marroquin Bardales Daniel
30
9
718
0
0
1
0
19
Ordonez Bryan
34
9
284
0
0
0
0
10
Pizarro Tomas
21
14
862
0
0
1
0
16
Reyes Durban
27
6
374
0
0
3
0
27
Valenzuela Olivert
?
5
405
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Buenafe Milton
21
11
550
0
0
3
0
20
Garcia Emilio
19
11
602
0
0
0
1
7
Martinez Luis
32
13
1009
0
0
1
0
28
Osurak Maximiliano
33
9
653
1
0
1
0
23
Perez Luis
25
1
24
0
0
0
0
9
Tinoco Gerson
36
12
758
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arias Adrian
48