Bóng đá, Thụy Sĩ: Yverdon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Yverdon
Sân vận động:
Stade Municipal
(Yverdon-les-Bains)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diop Djibril Thialaw
Chấn thương30.11.2024
25
1
90
0
0
0
0
87
Esteves Goncalo
Chấn thương
20
1
66
0
0
0
0
24
Gnakpa Jason
20
12
584
0
0
2
1
23
Gunnarsson Niklas
33
6
425
0
0
1
0
3
Kamenovic Dimitrije
Chấn thương
24
5
436
0
0
2
0
6
Le Pogam William
31
13
1170
1
0
1
0
45
Lembikisa Donald
21
3
149
0
0
0
0
12
Loucif Haithem
Chấn thương24.11.2024
28
4
209
0
0
0
0
25
Marques Christian
21
14
1260
0
0
2
0
32
Sauthier Anthony
33
14
886
0
2
3
1
2
Tijani Mohamed
27
11
894
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
11
900
2
2
1
0
77
Avdic Ahmedin
20
3
32
0
0
0
0
28
Baradji Moussa
24
5
260
0
0
1
0
15
Gonzalez Franco
Va chạm01.12.2024
20
5
298
0
1
0
0
70
Kacuri Dion
20
11
521
0
1
1
0
21
Komano Hugo
24
13
930
3
0
1
0
8
Legowski Mateusz
21
6
422
0
0
2
0
17
Ricardo Alves
22
6
122
0
1
1
0
37
Sylla Fode
18
12
248
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cespedes Boris
29
13
1079
5
0
6
0
20
Hautier Jesse
21
6
208
0
0
0
0
11
Ntelo Mitchy
23
8
247
1
0
0
0
7
Rodrigues Mauro
23
12
810
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
0
0
0
0
1
0
22
Martin Kevin
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gunnarsson Niklas
33
1
90
0
0
0
0
3
Kamenovic Dimitrije
Chấn thương
24
1
90
0
0
0
0
6
Le Pogam William
31
2
61
0
0
1
1
25
Marques Christian
21
1
90
0
0
0
0
32
Sauthier Anthony
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
1
90
0
0
0
0
28
Baradji Moussa
24
1
30
0
0
0
0
21
Komano Hugo
24
1
90
1
0
0
0
8
Legowski Mateusz
21
1
17
0
0
0
0
17
Ricardo Alves
22
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cespedes Boris
29
2
90
2
0
0
0
20
Hautier Jesse
21
1
0
1
0
0
0
11
Ntelo Mitchy
23
1
74
1
0
0
0
7
Rodrigues Mauro
23
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bernardoni Paul
27
14
1260
0
0
2
0
22
Martin Kevin
29
1
90
0
0
0
0
16
Rouiller Maxime
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diop Djibril Thialaw
Chấn thương30.11.2024
25
1
90
0
0
0
0
87
Esteves Goncalo
Chấn thương
20
1
66
0
0
0
0
24
Gnakpa Jason
20
12
584
0
0
2
1
23
Gunnarsson Niklas
33
7
515
0
0
1
0
3
Kamenovic Dimitrije
Chấn thương
24
6
526
0
0
2
0
6
Le Pogam William
31
15
1231
1
0
2
1
45
Lembikisa Donald
21
3
149
0
0
0
0
12
Loucif Haithem
Chấn thương24.11.2024
28
4
209
0
0
0
0
25
Marques Christian
21
15
1350
0
0
2
0
32
Sauthier Anthony
33
15
976
0
2
3
1
3
Semedo Clivel
25
0
0
0
0
0
0
2
Tijani Mohamed
27
11
894
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ake Marley
23
12
990
2
2
1
0
77
Avdic Ahmedin
20
3
32
0
0
0
0
28
Baradji Moussa
24
6
290
0
0
1
0
15
Gonzalez Franco
Va chạm01.12.2024
20
5
298
0
1
0
0
88
Guignard Loan
18
0
0
0
0
0
0
70
Kacuri Dion
20
11
521
0
1
1
0
21
Komano Hugo
24
14
1020
4
0
1
0
8
Legowski Mateusz
21
7
439
0
0
2
0
17
Ricardo Alves
22
7
152
0
1
2
0
37
Sylla Fode
18
12
248
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cespedes Boris
29
15
1169
7
0
6
0
20
Hautier Jesse
21
7
208
1
0
0
0
11
Ntelo Mitchy
23
9
321
2
0
0
0
7
Rodrigues Mauro
23
13
871
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mangiarratti Alessandro
46