Bóng đá: Young Boys Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Young Boys Nữ
Sân vận động:
Stadion Neufeld
(Bern)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ackermann Jara
20
7
630
0
0
0
0
27
Biedermann Tamara
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Douma Wielle
24
10
859
1
0
1
0
5
Dysli Bianca
18
1
6
0
0
0
0
26
Frey Laura
24
11
912
1
0
0
0
22
Hurni Thais
26
3
73
0
0
0
0
18
Meister Wibke
29
10
703
0
0
0
0
17
Oliveira Leite Ana
33
5
349
0
0
0
1
31
Schlup Giulia
20
3
122
0
0
0
0
16
Tiller Nicole
25
1
34
0
0
0
0
15
Zaugg Leanna
24
11
949
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuehn Athena
25
9
711
1
0
0
0
8
Munger Noa
19
9
607
1
0
2
0
6
Ragusa Aida
18
1
7
0
0
0
0
19
Remy Audrey
23
8
378
0
0
0
0
20
Scharz Noa
24
5
243
0
0
0
0
11
Waeber Stephanie
23
10
819
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beney Iman
18
10
709
4
0
0
0
28
Carp Cristina
27
8
202
1
0
0
0
24
Josten Lisa
31
11
484
0
0
1
0
7
Luyet Naomi
18
11
844
8
0
1
0
14
Strode Courtney
26
11
904
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ackermann Jara
20
7
630
0
0
0
0
27
Biedermann Tamara
18
4
360
0
0
0
0
1
Burkhalter Elena
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Douma Wielle
24
10
859
1
0
1
0
5
Dysli Bianca
18
1
6
0
0
0
0
26
Frey Laura
24
11
912
1
0
0
0
22
Hurni Thais
26
3
73
0
0
0
0
18
Meister Wibke
29
10
703
0
0
0
0
17
Oliveira Leite Ana
33
5
349
0
0
0
1
31
Schlup Giulia
20
3
122
0
0
0
0
16
Tiller Nicole
25
1
34
0
0
0
0
15
Zaugg Leanna
24
11
949
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuehn Athena
25
9
711
1
0
0
0
8
Munger Noa
19
9
607
1
0
2
0
6
Ragusa Aida
18
1
7
0
0
0
0
19
Remy Audrey
23
8
378
0
0
0
0
20
Scharz Noa
24
5
243
0
0
0
0
11
Waeber Stephanie
23
10
819
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beney Iman
18
10
709
4
0
0
0
28
Carp Cristina
27
8
202
1
0
0
0
24
Josten Lisa
31
11
484
0
0
1
0
7
Luyet Naomi
18
11
844
8
0
1
0
14
Strode Courtney
26
11
904
5
0
0
0