Bóng đá, Thụy Sĩ: Young Boys trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Young Boys
Sân vận động:
Stadion Wankdorf
(Bern)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
1
90
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
10
605
0
1
1
0
23
Benito Loris
Chấn thương cẳng chân01.12.2024
32
6
491
0
1
1
0
27
Blum Lewin
23
10
727
0
2
2
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
5
422
0
0
1
1
22
Conte Abdu
Va chạm30.11.2024
26
5
258
0
0
0
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
1
21
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
21
12
740
0
0
5
1
5
Husic Anel
23
8
522
0
1
2
0
20
Niasse Cheikh
24
11
670
0
0
3
0
4
Zoukrou Banhie
Chấn thương cơ30.11.2024
21
7
483
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
20
6
328
0
0
1
0
10
Imeri Kastriot
24
10
367
0
1
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
7
373
0
0
2
0
30
Lauper Sandro
28
11
802
0
0
2
1
39
Males Darian
23
12
653
0
2
1
0
7
Ugrinic Filip
25
13
1127
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
10
352
0
1
2
0
15
Elia Meschack
28
12
827
0
1
2
0
35
Ganvoula Silvere
28
12
661
4
0
1
0
9
Itten Cedric
27
12
703
3
0
1
0
77
Monteiro Joel
25
13
883
4
1
0
1
21
Virginius Alan
21
8
338
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
von Ballmoos David
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
1
90
0
0
0
0
23
Benito Loris
Chấn thương cẳng chân01.12.2024
32
1
90
0
0
0
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
1
46
0
0
0
0
22
Conte Abdu
Va chạm30.11.2024
26
1
77
0
0
1
0
3
Hadjam Jaouen
21
1
14
0
0
0
0
20
Niasse Cheikh
24
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
20
1
33
0
0
0
0
30
Lauper Sandro
28
1
45
0
0
0
0
39
Males Darian
23
2
90
3
0
0
0
7
Ugrinic Filip
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
1
21
0
0
1
0
15
Elia Meschack
28
1
21
1
0
0
0
9
Itten Cedric
27
2
70
4
0
0
0
77
Monteiro Joel
25
1
90
0
0
0
0
21
Virginius Alan
21
2
70
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
4
329
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
3
212
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
4
218
0
0
1
0
23
Benito Loris
Chấn thương cẳng chân01.12.2024
32
2
123
0
0
0
0
27
Blum Lewin
23
5
414
0
0
1
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
4
360
0
0
1
0
22
Conte Abdu
Va chạm30.11.2024
26
1
28
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
21
5
379
0
0
2
0
20
Niasse Cheikh
24
5
333
0
1
3
0
3
Smith Rhodri
18
1
29
0
0
0
0
4
Zoukrou Banhie
Chấn thương cơ30.11.2024
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
20
1
11
0
0
0
0
10
Imeri Kastriot
24
3
187
1
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
3
144
0
0
0
0
30
Lauper Sandro
28
6
512
0
0
2
0
39
Males Darian
23
5
130
0
0
2
0
7
Ugrinic Filip
25
6
498
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
6
399
0
0
1
0
15
Elia Meschack
28
4
105
0
0
1
0
35
Ganvoula Silvere
28
6
428
0
1
1
0
9
Itten Cedric
27
5
117
0
1
0
0
77
Monteiro Joel
25
6
451
2
0
2
0
21
Virginius Alan
21
5
157
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
5
419
0
0
0
0
1
Marzino Dario
28
0
0
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
17
1472
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Athekame Zachary
19
15
913
0
1
2
0
23
Benito Loris
Chấn thương cẳng chân01.12.2024
32
9
704
0
1
1
0
27
Blum Lewin
23
15
1141
0
2
3
0
13
Camara Mohamed
Chấn thương cơ
27
10
828
0
0
2
1
22
Conte Abdu
Va chạm30.11.2024
26
7
363
0
0
1
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
1
21
0
0
0
0
3
Hadjam Jaouen
21
18
1133
0
0
7
1
5
Husic Anel
23
8
522
0
1
2
0
17
Janko Saidy
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
4
Jetzer Lorin
18
0
0
0
0
0
0
20
Niasse Cheikh
24
17
1061
0
1
6
0
55
Seiler Mats
19
0
0
0
0
0
0
3
Smith Rhodri
18
1
29
0
0
0
0
4
Zoukrou Banhie
Chấn thương cơ30.11.2024
21
11
843
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bomo Jacques
19
0
0
0
0
0
0
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
20
8
372
0
0
1
0
60
Dema Jashar
19
0
0
0
0
0
0
10
Imeri Kastriot
24
13
554
1
1
2
0
8
Lakomy Lukasz
23
10
517
0
0
2
0
30
Lauper Sandro
28
18
1359
0
0
4
1
39
Males Darian
23
19
873
3
2
3
0
7
Ugrinic Filip
25
20
1715
3
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Colley Ebrima
24
17
772
0
1
4
0
15
Elia Meschack
28
17
953
1
1
3
0
35
Ganvoula Silvere
28
18
1089
4
1
2
0
9
Itten Cedric
27
19
890
7
1
1
0
77
Monteiro Joel
25
20
1424
6
1
2
1
19
Tsimba Felix
18
0
0
0
0
0
0
15
Urbano Nicolo
17
0
0
0
0
0
0
21
Virginius Alan
21
15
565
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Joel
53
Rahmen Patrick
55