Bóng đá, Thụy Sĩ: Young Boys II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Young Boys II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bajrami Ardian
20
6
540
0
0
0
0
18
Bracher Jasha
19
5
450
0
0
0
0
1
Marzino Dario
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benito Loris
Chấn thương cẳng chân01.12.2024
32
3
198
0
0
0
0
27
Blum Lewin
23
1
90
0
0
0
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
6
533
1
0
0
0
4
Jetzer Lorin
18
7
630
0
0
1
0
12
Murith Tom
19
9
585
0
0
0
0
13
Schlafli Enea
18
3
64
0
0
0
0
55
Seiler Mats
19
5
374
0
0
1
0
3
Smith Rhodri
18
11
747
0
0
2
0
5
Thermoncy Keeto
18
4
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bomo Jacques
19
11
832
0
0
4
0
13
Borges David
19
7
191
0
0
0
0
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
20
1
90
0
0
0
0
17
Dalipi Lutfi
18
13
866
0
0
1
0
60
Dema Jashar
19
9
629
0
0
3
1
16
Essay Perceval
20
12
888
2
0
5
0
10
Golliard Theo
22
1
90
1
0
0
0
10
Imeri Kastriot
24
2
140
0
0
0
0
14
Jost Tristan
17
12
476
1
0
0
0
20
Kabeya Benjamin
23
14
1176
0
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
1
71
0
0
0
0
7
Mendes Daniel
18
13
844
0
0
3
0
2
Pahud Ciril
20
13
792
0
0
0
0
8
Rufener Elio
17
3
143
0
0
0
0
14
Tschanz Noe
18
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Etoski Edin
17
7
230
0
0
0
0
11
Luthi Janis
19
9
581
4
0
0
0
9
Parra Hugo
19
6
326
1
0
0
0
19
Piffero David
20
7
132
0
0
0
0
19
Tsimba Felix
18
12
898
6
0
4
0
15
Urbano Nicolo
17
3
36
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bajrami Ardian
20
6
540
0
0
0
0
18
Bracher Jasha
19
5
450
0
0
0
0
18
Liechti Robin
17
0
0
0
0
0
0
18
Martinovic Denis
19
0
0
0
0
0
0
1
Marzino Dario
28
4
360
0
0
0
0
18
Uebersax Jan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benito Loris
Chấn thương cẳng chân01.12.2024
32
3
198
0
0
0
0
27
Blum Lewin
23
1
90
0
0
0
0
50
Crnovrsanin Sadin
22
6
533
1
0
0
0
4
Jetzer Lorin
18
7
630
0
0
1
0
12
Murith Tom
19
9
585
0
0
0
0
13
Schlafli Enea
18
3
64
0
0
0
0
55
Seiler Mats
19
5
374
0
0
1
0
3
Smith Rhodri
18
11
747
0
0
2
0
5
Thermoncy Keeto
18
4
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bomo Jacques
19
11
832
0
0
4
0
13
Borges David
19
7
191
0
0
0
0
14
Chaiwa Miguel
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
20
1
90
0
0
0
0
12
Costa Martins Yvann
18
0
0
0
0
0
0
17
Dalipi Lutfi
18
13
866
0
0
1
0
60
Dema Jashar
19
9
629
0
0
3
1
16
Essay Perceval
20
12
888
2
0
5
0
10
Golliard Theo
22
1
90
1
0
0
0
10
Imeri Kastriot
24
2
140
0
0
0
0
14
Jost Tristan
17
12
476
1
0
0
0
20
Kabeya Benjamin
23
14
1176
0
0
1
0
8
Lakomy Lukasz
23
1
71
0
0
0
0
7
Mendes Daniel
18
13
844
0
0
3
0
2
Pahud Ciril
20
13
792
0
0
0
0
8
Rufener Elio
17
3
143
0
0
0
0
14
Tschanz Noe
18
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Etoski Edin
17
7
230
0
0
0
0
11
Luthi Janis
19
9
581
4
0
0
0
9
Parra Hugo
19
6
326
1
0
0
0
19
Piffero David
20
7
132
0
0
0
0
19
Tsimba Felix
18
12
898
6
0
4
0
15
Urbano Nicolo
17
3
36
0
0
0
0