Bóng đá, Ghana: Young Apostles trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Young Apostles
Sân vận động:
Sân vận động thể thao Wenchi
(Wenchi)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Masawudu Zulka
?
5
372
0
0
1
0
12
Ofosu Eddem
26
4
349
0
0
1
0
16
Twum Benjamin
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abu Suleman
19
6
481
0
0
2
0
20
Afram John
?
9
529
0
0
1
0
26
Amegbe Mathias
?
8
708
0
0
1
0
38
Borrtey Claude
?
2
92
0
0
0
0
2
Coka Richmond
20
1
90
0
0
0
0
18
Kontor Emmanuel
21
10
769
0
0
2
0
17
Muntalla Sule
27
8
692
0
0
3
1
6
Quansah Joseph
24
8
588
0
0
1
0
25
Rahman Rurf Abdul
?
11
990
2
0
3
0
34
Zakari Mobarick
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubakar Ramzy
?
5
361
0
0
1
0
13
Adamu Achana
?
3
15
0
0
0
0
24
Addae Francis
?
5
172
0
0
0
0
30
Addo Williams
17
3
97
0
0
0
0
33
Anane Akwasi
?
1
1
0
0
0
0
45
Mensah Joseph
?
3
136
0
0
0
0
5
Muftaw Abdul
18
8
708
0
0
2
0
31
Munah Rauf
?
2
32
0
0
0
0
42
Musah Ahmed
?
3
68
0
0
1
0
4
Nti Randolf Akwasi
25
7
400
0
0
0
0
27
Opoku Clinton
21
2
123
0
0
0
0
21
Prempeh Samuel
?
9
387
2
0
1
0
19
Sule Kassim
?
7
318
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdallah Sadam
?
2
4
0
0
0
0
11
Issah Huseine
?
8
578
0
0
0
0
40
Lomotey Agbloe Daniel
25
10
766
2
0
0
0
9
Moftaw Mohammed
?
5
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akotuah Ernest
?
Asare Joseph
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kadel Abdulai
26
0
0
0
0
0
0
22
Masawudu Zulka
?
5
372
0
0
1
0
12
Ofosu Eddem
26
4
349
0
0
1
0
16
Twum Benjamin
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abu Suleman
19
6
481
0
0
2
0
20
Afram John
?
9
529
0
0
1
0
26
Amegbe Mathias
?
8
708
0
0
1
0
38
Borrtey Claude
?
2
92
0
0
0
0
2
Coka Richmond
20
1
90
0
0
0
0
18
Kontor Emmanuel
21
10
769
0
0
2
0
17
Muntalla Sule
27
8
692
0
0
3
1
6
Quansah Joseph
24
8
588
0
0
1
0
25
Rahman Rurf Abdul
?
11
990
2
0
3
0
43
Soale Issaka
?
0
0
0
0
0
0
34
Zakari Mobarick
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abubakar Ramzy
?
5
361
0
0
1
0
13
Adamu Achana
?
3
15
0
0
0
0
24
Addae Francis
?
5
172
0
0
0
0
30
Addo Williams
17
3
97
0
0
0
0
33
Anane Akwasi
?
1
1
0
0
0
0
45
Mensah Joseph
?
3
136
0
0
0
0
5
Muftaw Abdul
18
8
708
0
0
2
0
31
Munah Rauf
?
2
32
0
0
0
0
42
Musah Ahmed
?
3
68
0
0
1
0
4
Nti Randolf Akwasi
25
7
400
0
0
0
0
27
Opoku Clinton
21
2
123
0
0
0
0
21
Prempeh Samuel
?
9
387
2
0
1
0
19
Sule Kassim
?
7
318
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdallah Sadam
?
2
4
0
0
0
0
11
Issah Huseine
?
8
578
0
0
0
0
40
Lomotey Agbloe Daniel
25
10
766
2
0
0
0
9
Moftaw Mohammed
?
5
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Akotuah Ernest
?
Asare Joseph
65