Bóng đá, Nga: Yenisey trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Yenisey
Sân vận động:
Tsentralnyi Stadion
(Krasnoyarsk)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antipin Stanislav
29
12
1080
0
0
0
0
75
Konstantinov Rodion
19
1
90
0
0
0
0
50
Shamov Egor
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bogatyrev Nikita
21
2
45
0
0
1
0
5
Emerson
29
9
810
0
0
2
0
33
Maslovskiy Aleksandr
32
18
1610
2
0
4
1
2
Rukas Andrius
28
2
92
0
0
0
0
96
Rukas Tomas
28
14
1126
0
0
3
0
12
Shiryaev Maksim
29
11
719
0
0
3
0
3
Tses Yan
21
11
939
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Batyrev Amir
22
7
108
0
0
0
0
7
Chukanov Andrea
28
18
1531
0
0
4
0
13
Grigorjev Daniil
22
11
340
1
0
1
0
20
Laykin Maksim
21
12
368
0
0
0
0
8
Lomakin Aleksandr
29
19
1706
7
0
2
0
18
Nadolskiy Aleksandr
23
4
64
0
0
2
0
88
Samoilov Denis
25
13
804
0
0
4
0
10
Shipunov Timofey
21
17
970
1
0
1
0
11
Tikhonov Denis
22
8
472
1
0
0
0
44
Tikhonov Mikhail
26
11
850
0
0
0
0
23
Ushatov Kirill
24
12
950
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gilyazetdinov Artur
29
14
824
1
0
2
0
22
Kanaplin Aleksandr
24
3
46
0
0
0
0
27
Lutashev Vladislav
22
1
5
0
0
0
0
87
Mazurin Andrey
22
15
1036
1
0
2
0
28
Molteninov Ilya
28
8
162
0
0
0
0
15
Okladnikov Andrey
25
8
238
1
0
1
0
9
Savelyev Maksim
22
18
1271
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tikhonov Andrey
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antipin Stanislav
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bogatyrev Nikita
21
1
90
0
0
0
0
62
Kravtsov Vladislav
18
1
90
0
0
0
0
2
Rukas Andrius
28
1
90
0
0
0
0
12
Shiryaev Maksim
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Fedorenko Denis
21
1
10
0
0
0
0
85
Malfanov Artem
21
1
87
0
0
0
0
18
Nadolskiy Aleksandr
23
1
81
0
0
0
0
94
Nadolskiy Artem
21
1
4
0
0
0
0
81
Tashov Dmitry
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gubanov Aleksandr
18
1
10
0
0
0
0
52
Isaev Maxim
19
1
90
0
0
0
0
27
Lutashev Vladislav
22
1
90
0
0
0
0
61
Stepin Maxim
20
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tikhonov Andrey
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antipin Stanislav
29
13
1170
0
0
0
0
75
Konstantinov Rodion
19
1
90
0
0
0
0
50
Shamov Egor
30
6
540
0
0
0
0
65
Shirokov Andrey
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bogatyrev Nikita
21
3
135
0
0
1
0
5
Emerson
29
9
810
0
0
2
0
62
Kravtsov Vladislav
18
1
90
0
0
0
0
33
Maslovskiy Aleksandr
32
18
1610
2
0
4
1
2
Rukas Andrius
28
3
182
0
0
0
0
96
Rukas Tomas
28
14
1126
0
0
3
0
12
Shiryaev Maksim
29
12
809
0
0
4
0
3
Tses Yan
21
11
939
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Batyrev Amir
22
7
108
0
0
0
0
7
Chukanov Andrea
28
18
1531
0
0
4
0
78
Fedorenko Denis
21
1
10
0
0
0
0
13
Grigorjev Daniil
22
11
340
1
0
1
0
20
Laykin Maksim
21
12
368
0
0
0
0
8
Lomakin Aleksandr
29
19
1706
7
0
2
0
85
Malfanov Artem
21
1
87
0
0
0
0
18
Nadolskiy Aleksandr
23
5
145
0
0
2
0
94
Nadolskiy Artem
21
1
4
0
0
0
0
88
Samoilov Denis
25
13
804
0
0
4
0
10
Shipunov Timofey
21
17
970
1
0
1
0
81
Tashov Dmitry
21
1
90
0
0
0
0
11
Tikhonov Denis
22
8
472
1
0
0
0
44
Tikhonov Mikhail
26
11
850
0
0
0
0
23
Ushatov Kirill
24
12
950
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gilyazetdinov Artur
29
14
824
1
0
2
0
92
Gubanov Aleksandr
18
1
10
0
0
0
0
52
Isaev Maxim
19
1
90
0
0
0
0
22
Kanaplin Aleksandr
24
3
46
0
0
0
0
27
Lutashev Vladislav
22
2
95
0
0
0
0
87
Mazurin Andrey
22
15
1036
1
0
2
0
28
Molteninov Ilya
28
8
162
0
0
0
0
15
Okladnikov Andrey
25
8
238
1
0
1
0
71
Porshunov Kirill
17
0
0
0
0
0
0
9
Savelyev Maksim
22
18
1271
4
0
2
0
61
Stepin Maxim
20
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tikhonov Andrey
54