Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Yeni Malatyaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Yeni Malatyaspor
Sân vận động:
Yeni Malatya Stadyumu
(Malatya)
Sức chứa:
25 745
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damlu Abdulsamed
25
10
819
0
0
1
0
25
Enes Salik Muhammed
23
3
173
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arslan Alperen
23
6
528
0
0
0
0
55
Bayrakdar Emircan
21
11
990
0
0
0
0
44
Canli Ferhat
27
9
792
0
0
4
0
2
Ulas Yigit
20
9
766
0
0
2
0
16
Ulusoy Muhammet Emir
19
1
26
0
0
0
0
88
Yaman Berat
22
11
946
0
0
0
0
26
Yasa Ersan
24
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Altunisik Kerem
20
8
192
0
0
0
0
10
Aydin Nuri
29
8
529
0
0
1
0
17
Gunes Mehmet
18
10
702
2
3
4
0
5
Mujde Atakan
21
11
879
0
0
3
0
9
Savucu Enes
20
5
113
0
0
0
0
6
Soyler Furkan
18
1
12
0
0
0
0
98
Unal Metehan
21
3
48
0
0
0
0
24
Yaz Burak
21
10
716
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akgun Cengizhan
26
9
529
0
0
1
0
19
Altintas Mert Mirac
23
10
690
2
0
1
0
46
Atci Halil Ibrahim
18
1
1
0
0
0
0
99
Katipoglu Osman
18
2
2
0
0
0
0
3
Sisman Eray
21
1
3
0
0
0
0
73
Tanis Umut
20
7
322
0
0
1
0
7
Tastan Mehmet
20
6
253
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buyuk Adem
37
Deniz Devris
54
Uckun Murat
29
Vural Yilmaz
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Damlu Abdulsamed
25
10
819
0
0
1
0
25
Enes Salik Muhammed
23
3
173
0
0
1
0
13
Yildizli Cinar
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arslan Alperen
23
6
528
0
0
0
0
55
Bayrakdar Emircan
21
11
990
0
0
0
0
44
Canli Ferhat
27
9
792
0
0
4
0
4
Gok Muhammed
18
0
0
0
0
0
0
33
Selamoglu Kursat
19
0
0
0
0
0
0
2
Ulas Yigit
20
9
766
0
0
2
0
16
Ulusoy Muhammet Emir
19
1
26
0
0
0
0
88
Yaman Berat
22
11
946
0
0
0
0
26
Yasa Ersan
24
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Altunisik Kerem
20
8
192
0
0
0
0
27
Atas Omer
19
0
0
0
0
0
0
10
Aydin Nuri
29
8
529
0
0
1
0
17
Gunes Mehmet
18
10
702
2
3
4
0
5
Mujde Atakan
21
11
879
0
0
3
0
8
Nas Enes
18
0
0
0
0
0
0
9
Savucu Enes
20
5
113
0
0
0
0
6
Soyler Furkan
18
1
12
0
0
0
0
98
Unal Metehan
21
3
48
0
0
0
0
24
Yaz Burak
21
10
716
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akgun Cengizhan
26
9
529
0
0
1
0
19
Altintas Mert Mirac
23
10
690
2
0
1
0
46
Atci Halil Ibrahim
18
1
1
0
0
0
0
99
Katipoglu Osman
18
2
2
0
0
0
0
3
Sisman Eray
21
1
3
0
0
0
0
73
Tanis Umut
20
7
322
0
0
1
0
7
Tastan Mehmet
20
6
253
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buyuk Adem
37
Deniz Devris
54
Uckun Murat
29
Vural Yilmaz
71