Bóng đá, Kazakhstan: Yelimay Semey trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Yelimay Semey
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
10
821
0
0
0
0
35
Koval Maksym
31
9
810
0
0
0
0
1
Mavlikeev Rakhat
24
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gabyshev Mikhail
34
12
791
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
30
12
682
1
0
1
0
23
Maicom David
24
24
2067
1
0
4
0
3
Odeoyibo Samuel
31
12
1080
1
0
1
0
4
Penchikov Danil
26
11
922
0
0
1
0
63
Saravanja Ivan
28
9
709
0
0
0
1
15
Schmidt Dmitriy
31
9
445
0
0
2
0
77
Shomko Dmitrij
34
17
1219
0
0
3
0
88
Yashin Dmitriy
31
20
1733
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Darabayev Aslan
35
11
614
1
0
3
0
81
Korzun Nikita
29
22
1888
7
0
8
0
7
Murtazaev Roman
31
19
655
4
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
18
898
1
0
2
0
8
Pertsukh Yuri
28
14
510
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
21
1564
4
0
4
0
92
Cornette Quentin
30
13
609
1
0
2
0
9
Mashukov Islam
29
12
703
2
0
0
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
16
571
1
0
5
0
24
Reyes Edarlyn
27
12
917
2
0
1
0
11
Sviridov Ivan
22
24
824
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gabyshev Mikhail
34
3
196
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
30
3
96
0
0
0
0
23
Maicom David
24
4
247
0
0
0
0
63
Saravanja Ivan
28
1
90
0
0
0
0
15
Schmidt Dmitriy
31
2
96
0
0
0
0
77
Shomko Dmitrij
34
3
266
1
0
1
0
88
Yashin Dmitriy
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Korzun Nikita
29
3
270
1
0
1
0
7
Murtazaev Roman
31
4
230
1
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
2
76
0
0
1
0
8
Pertsukh Yuri
28
4
216
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
3
269
1
0
0
0
92
Cornette Quentin
30
3
177
0
0
1
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
3
75
0
0
1
0
11
Sviridov Ivan
22
4
114
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
3
300
0
0
0
0
35
Koval Maksym
31
1
90
0
0
0
0
1
Mavlikeev Rakhat
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gabyshev Mikhail
34
2
110
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
30
1
120
0
0
0
0
23
Maicom David
24
5
346
1
0
1
0
3
Odeoyibo Samuel
31
2
180
0
0
0
0
4
Penchikov Danil
26
3
188
1
0
0
0
63
Saravanja Ivan
28
4
361
0
0
2
0
15
Schmidt Dmitriy
31
3
218
0
0
0
0
77
Shomko Dmitrij
34
5
454
0
0
1
0
88
Yashin Dmitriy
31
3
190
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baigaliev Asan
?
1
10
0
0
0
0
12
Darabayev Aslan
35
3
136
0
0
0
0
81
Korzun Nikita
29
3
212
0
0
0
0
7
Murtazaev Roman
31
4
145
0
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
4
198
1
0
0
0
8
Pertsukh Yuri
28
4
282
0
0
0
1
37
Zhumadilov Meyrdzhan
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
3
222
0
0
2
0
92
Cornette Quentin
30
3
197
0
0
0
0
9
Mashukov Islam
29
3
191
0
0
0
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
5
370
3
0
1
0
24
Reyes Edarlyn
27
3
128
0
0
0
0
11
Sviridov Ivan
22
5
251
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Kavlinov Denis
29
15
1301
0
0
0
0
35
Koval Maksym
31
10
900
0
0
0
0
1
Mavlikeev Rakhat
24
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Danilenko Daniil
?
0
0
0
0
0
0
19
Gabyshev Mikhail
34
17
1097
0
0
0
0
5
Keiler Sergey
30
16
898
1
0
1
0
23
Maicom David
24
33
2660
2
0
5
0
3
Odeoyibo Samuel
31
14
1260
1
0
1
0
4
Penchikov Danil
26
14
1110
1
0
1
0
63
Saravanja Ivan
28
14
1160
0
0
2
1
15
Schmidt Dmitriy
31
14
759
0
0
2
0
50
Seilkhanov Adlet
?
0
0
0
0
0
0
77
Shomko Dmitrij
34
25
1939
1
0
5
0
88
Yashin Dmitriy
31
25
2103
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Baigaliev Asan
?
1
10
0
0
0
0
12
Darabayev Aslan
35
14
750
1
0
3
0
81
Korzun Nikita
29
28
2370
8
0
9
0
7
Murtazaev Roman
31
27
1030
5
0
0
0
10
Nurgaliyev Erkebulan
31
24
1172
2
0
3
0
8
Pertsukh Yuri
28
22
1008
2
0
2
1
37
Zhumadilov Meyrdzhan
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
China
28
27
2055
5
0
6
0
92
Cornette Quentin
30
19
983
1
0
3
0
9
Mashukov Islam
29
15
894
2
0
0
0
22
Payruz Zhan-Ali
25
24
1016
4
0
7
0
24
Reyes Edarlyn
27
15
1045
2
0
1
0
11
Sviridov Ivan
22
33
1189
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpovich Andrei
43