Bóng đá, Bulgaria: Yantra Gabrovo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Yantra Gabrovo
Sân vận động:
Stadion Hristo Botev
(Gabrovo)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gruev Boris
24
14
1260
0
0
0
0
1
Vasilev Hristyan
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Angelov Martin Tsvetanov
35
5
196
0
0
0
0
4
Ivanov Konstantin
24
14
1220
0
0
2
0
23
Mitev Hristo
24
15
1343
1
0
2
1
5
Radev Tsvetelin
35
13
833
1
0
5
1
3
Stoyanov Dimitar
23
9
330
0
0
0
0
21
Tomovski Bozidar
20
16
1294
0
0
3
0
18
Tsvetanov Valentin
22
6
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angelov Ayvan
23
17
1473
5
0
4
0
8
Dyulgerov Stanislav
21
16
479
0
0
5
0
16
Enchev Ivaylo
18
3
10
0
0
1
0
24
Gadzev Daniel
39
1
3
0
0
0
0
6
Kazakov Peter
29
17
1520
0
0
3
0
19
Mihaylov Ivaylo
33
12
862
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Evgeniev Kolev Emil
23
13
250
0
0
2
0
22
Gancev Martin
18
16
1075
0
0
0
0
71
Ivanov Toni
25
17
1443
1
0
2
0
15
Raynov Martin
32
11
945
0
0
3
0
9
Toshev Martin
34
17
1476
16
0
4
0
27
Vasilev Vasil
19
1
11
0
0
0
0
17
Videv Dimitar
26
6
188
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gruev Boris
24
14
1260
0
0
0
0
1
Vasilev Hristyan
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Angelov Martin Tsvetanov
35
5
196
0
0
0
0
4
Ivanov Konstantin
24
14
1220
0
0
2
0
23
Mitev Hristo
24
15
1343
1
0
2
1
5
Radev Tsvetelin
35
13
833
1
0
5
1
20
Spasov Viktor
18
0
0
0
0
0
0
3
Stoyanov Dimitar
23
9
330
0
0
0
0
21
Tomovski Bozidar
20
16
1294
0
0
3
0
18
Tsvetanov Valentin
22
6
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angelov Ayvan
23
17
1473
5
0
4
0
14
Botev Nikola
18
0
0
0
0
0
0
8
Dyulgerov Stanislav
21
16
479
0
0
5
0
16
Enchev Ivaylo
18
3
10
0
0
1
0
24
Gadzev Daniel
39
1
3
0
0
0
0
6
Kazakov Peter
29
17
1520
0
0
3
0
19
Mihaylov Ivaylo
33
12
862
0
0
4
0
14
Stoyanov Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Evgeniev Kolev Emil
23
13
250
0
0
2
0
22
Gancev Martin
18
16
1075
0
0
0
0
71
Ivanov Toni
25
17
1443
1
0
2
0
15
Raynov Martin
32
11
945
0
0
3
0
9
Toshev Martin
34
17
1476
16
0
4
0
27
Vasilev Vasil
19
1
11
0
0
0
0
17
Videv Dimitar
26
6
188
0
0
1
0