Bóng đá, Guatemala: Xelaju trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Xelaju
Sân vận động:
Estadio Mario Camposeco
(Quetzaltenango)
Sức chứa:
11 220
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calderon Jose
39
14
1260
0
0
3
1
2
Lobos Nery
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castaneda Jose
30
11
671
0
0
3
0
5
Castillejos Jose
29
1
14
0
0
0
0
27
Cummings Harold
32
13
1138
1
0
3
1
14
Gonzalez Javier
26
14
1133
3
0
3
0
21
Oliva Denilson
20
2
123
0
0
0
0
Ruiz Kevin
29
13
1003
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aparicio Jorge
32
13
1101
2
0
5
0
16
Cardona Luna Juan Luis
31
11
730
0
0
5
0
3
Chuc David
28
14
461
0
0
2
0
7
Diaz Yilton
32
14
975
3
0
2
0
26
Maldonado Rivera Claudio Andres del Transito
44
3
141
0
0
0
0
11
Navarro Aaron
37
8
220
0
0
1
0
Ochaeta Denilson
26
7
153
0
0
1
0
3
Racancoj Justin
18
6
154
0
0
0
0
9
Santos Vargas Carlos Yulian
21
5
191
0
0
2
0
Tebalan Widvin
24
6
460
0
0
1
0
15
Vargas Jorge
31
9
475
2
0
3
0
6
de Leon Maynor
34
13
690
0
0
4
1
6
de Oliveira Claudio
15
6
459
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baez Pedro
27
15
1265
3
0
3
0
Longo Ordonez Jose Javier
30
12
908
0
0
5
0
20
Quezada Gamez Harim Enrique
27
10
105
1
0
1
1
10
Villa Rai
30
13
893
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villatoro Amarini
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Calderon Jose
39
14
1260
0
0
3
1
1
Chang Lopez Estuardo de Jesus
?
0
0
0
0
0
0
2
Lobos Nery
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castaneda Jose
30
11
671
0
0
3
0
5
Castillejos Jose
29
1
14
0
0
0
0
27
Cummings Harold
32
13
1138
1
0
3
1
14
Gonzalez Javier
26
14
1133
3
0
3
0
21
Oliva Denilson
20
2
123
0
0
0
0
Ruiz Kevin
29
13
1003
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aparicio Jorge
32
13
1101
2
0
5
0
16
Cardona Luna Juan Luis
31
11
730
0
0
5
0
3
Chuc David
28
14
461
0
0
2
0
7
Diaz Yilton
32
14
975
3
0
2
0
26
Maldonado Rivera Claudio Andres del Transito
44
3
141
0
0
0
0
11
Navarro Aaron
37
8
220
0
0
1
0
Ochaeta Denilson
26
7
153
0
0
1
0
3
Racancoj Justin
18
6
154
0
0
0
0
9
Santos Vargas Carlos Yulian
21
5
191
0
0
2
0
Tebalan Widvin
24
6
460
0
0
1
0
15
Vargas Jorge
31
9
475
2
0
3
0
6
de Leon Maynor
34
13
690
0
0
4
1
6
de Oliveira Claudio
15
6
459
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baez Pedro
27
15
1265
3
0
3
0
Longo Ordonez Jose Javier
30
12
908
0
0
5
0
20
Quezada Gamez Harim Enrique
27
10
105
1
0
1
1
10
Villa Rai
30
13
893
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villatoro Amarini
43