Bóng đá, Ma-rốc: Wydad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Wydad
Sân vận động:
Stade Larbi Zaouli
(Casablanca)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
El Motie Youssef
29
8
720
0
0
1
0
12
Mhamdi Abdelali
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boucheta Ayoub
30
4
287
0
0
0
0
14
Boutouil Abdelmounaim
26
2
111
0
0
0
0
13
Dairani Ayman
28
7
541
0
0
1
0
16
Harkass Jamal
28
9
810
1
0
3
0
2
Moufid Mohammed
24
9
798
0
0
4
0
4
Nabil Nabil
26
5
450
1
0
2
0
3
Nassik Zakaria
27
6
409
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amar Sidi
25
5
163
1
0
0
0
10
Arthur
19
6
262
0
0
0
0
27
Benktib Ismael
26
3
134
0
0
2
0
25
Farrouk Omar
?
1
13
0
0
0
0
5
Mahrous Oussama
29
6
441
0
0
1
0
19
Moubarik Mehdi
23
5
361
0
0
0
0
18
Moutaraji Ismail
24
7
412
2
0
0
0
33
Pedrinho
20
3
130
0
0
1
0
22
Sakhi Hamza
28
9
793
1
0
0
0
23
Zemraoui Oussama
22
5
206
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aounzou Mouad
23
7
222
0
0
0
0
30
Bouhra Saifeddine
24
3
141
0
0
1
0
28
Chadli Nassim
23
9
659
1
0
1
0
9
Faidi Chouaib
25
1
60
0
0
0
0
21
Mailula Cassius
23
7
321
1
0
1
0
11
Nassi Walid
24
10
563
2
0
1
0
9
Niang M'Baye
29
6
417
2
0
1
0
8
Rayhi Mohamed
30
8
274
1
0
2
0
7
Renan
21
2
22
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mokwena Rhulani
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bah Boubacar
25
0
0
0
0
0
0
32
El Motie Youssef
29
8
720
0
0
1
0
12
Mhamdi Abdelali
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boucheta Ayoub
30
4
287
0
0
0
0
14
Boutouil Abdelmounaim
26
2
111
0
0
0
0
13
Dairani Ayman
28
7
541
0
0
1
0
16
Harkass Jamal
28
9
810
1
0
3
0
2
Moufid Mohammed
24
9
798
0
0
4
0
4
Nabil Nabil
26
5
450
1
0
2
0
3
Nassik Zakaria
27
6
409
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdallah Abdellah
23
0
0
0
0
0
0
29
Amar Sidi
25
5
163
1
0
0
0
17
Arthur
20
0
0
0
0
0
0
10
Arthur
19
6
262
0
0
0
0
27
Benktib Ismael
26
3
134
0
0
2
0
25
Farrouk Omar
?
1
13
0
0
0
0
5
Mahrous Oussama
29
6
441
0
0
1
0
19
Moubarik Mehdi
23
5
361
0
0
0
0
Moudayane Zakaria
?
0
0
0
0
0
0
18
Moutaraji Ismail
24
7
412
2
0
0
0
33
Pedrinho
20
3
130
0
0
1
0
22
Sakhi Hamza
28
9
793
1
0
0
0
23
Zemraoui Oussama
22
5
206
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aounzou Mouad
23
7
222
0
0
0
0
30
Bouhra Saifeddine
24
3
141
0
0
1
0
28
Chadli Nassim
23
9
659
1
0
1
0
9
Faidi Chouaib
25
1
60
0
0
0
0
17
Ghailan Zacarias
22
0
0
0
0
0
0
6
Habach Mounir
24
0
0
0
0
0
0
21
Mailula Cassius
23
7
321
1
0
1
0
31
Moumen Ismail
?
0
0
0
0
0
0
11
Nassi Walid
24
10
563
2
0
1
0
9
Niang M'Baye
29
6
417
2
0
1
0
8
Rayhi Mohamed
30
8
274
1
0
2
0
7
Renan
21
2
22
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mokwena Rhulani
?