Bóng đá, Anh: Wycombe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Wycombe
Sân vận động:
Adams Park
(High Wycombe)
Sức chứa:
10 137
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bishop Nathan
25
2
180
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
4
275
0
1
0
0
3
Harvie Daniel
26
14
1254
1
1
2
0
10
Leahy Luke
32
8
337
1
1
1
0
17
Low Joe
22
14
1260
2
0
2
0
26
McCarthy Jason
29
2
46
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
3
154
0
0
0
0
6
Tafazolli Ryan
33
1
58
0
0
1
0
37
Taylor Caleb
21
10
835
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
10
288
0
0
2
0
8
Butcher Matt
27
9
217
0
0
0
0
2
Grimmer Jack
30
13
955
0
1
1
0
20
Humphreys Cameron
21
11
774
3
2
0
0
28
Morley Aaron
24
11
936
1
3
1
0
44
Onyedinma Fred
27
8
458
4
2
1
0
31
Pattenden Jasper
22
5
257
0
0
0
0
4
Scowen Josh
31
13
1127
0
3
5
0
7
Wheeler David
34
3
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bartolo Jaiden
18
2
35
0
0
0
0
18
Hanlan Brandon
27
1
19
0
0
0
0
21
Kodua Gideon
20
5
89
1
0
1
0
24
Kone Richard
21
14
810
8
0
1
0
30
Lubala Beryly
26
8
261
1
0
1
0
12
McCleary Garath
37
12
871
2
2
0
0
23
Sadlier Kieran
30
7
430
1
3
0
0
11
Udoh Daniel
28
13
807
4
1
1
0
9
Vokes Sam
35
2
24
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bishop Nathan
25
1
90
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
3
258
0
0
3
1
3
Harvie Daniel
26
2
118
0
0
1
0
10
Leahy Luke
32
2
106
0
0
0
0
17
Low Joe
22
3
270
0
0
0
0
26
McCarthy Jason
29
1
6
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
2
180
0
0
0
0
6
Tafazolli Ryan
33
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
3
238
0
0
1
0
8
Butcher Matt
27
3
255
0
1
0
0
2
Grimmer Jack
30
1
5
0
0
0
0
20
Humphreys Cameron
21
2
60
0
0
0
0
44
Onyedinma Fred
27
1
28
0
0
0
0
31
Pattenden Jasper
22
3
270
0
0
0
0
4
Scowen Josh
31
3
155
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kodua Gideon
20
1
58
0
0
0
0
24
Kone Richard
21
3
156
2
1
0
0
30
Lubala Beryly
26
1
63
0
0
0
0
12
McCleary Garath
37
3
82
0
0
0
0
23
Sadlier Kieran
30
2
121
0
0
0
0
11
Udoh Daniel
28
2
119
1
0
0
0
9
Vokes Sam
35
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
George Shamal
26
2
180
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
3
270
0
0
2
0
3
Harvie Daniel
26
1
15
0
0
1
0
10
Leahy Luke
32
2
119
1
0
0
0
26
McCarthy Jason
29
2
124
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
3
270
0
1
0
0
6
Tafazolli Ryan
33
1
61
0
0
0
0
37
Taylor Caleb
21
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
1
90
0
0
0
0
8
Butcher Matt
27
3
270
0
0
0
0
2
Grimmer Jack
30
2
91
0
0
0
0
20
Humphreys Cameron
21
2
147
0
0
0
0
28
Morley Aaron
24
2
60
0
0
0
0
44
Onyedinma Fred
27
1
30
0
0
0
0
31
Pattenden Jasper
22
2
152
0
2
0
0
4
Scowen Josh
31
2
62
0
0
0
0
21
Ward Christie
21
1
19
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
2
138
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bartolo Jaiden
18
2
86
0
0
0
0
18
Hanlan Brandon
27
1
61
1
0
0
0
24
Kone Richard
21
3
83
0
0
0
0
30
Lubala Beryly
26
2
118
4
0
0
0
23
Sadlier Kieran
30
2
180
1
0
0
0
11
Udoh Daniel
28
2
115
0
0
0
0
9
Vokes Sam
35
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
George Shamal
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
1
90
0
0
0
0
10
Leahy Luke
32
1
90
2
0
1
0
26
McCarthy Jason
29
1
9
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
1
90
0
0
0
0
8
Butcher Matt
27
1
90
0
0
0
0
20
Humphreys Cameron
21
1
37
0
0
0
0
31
Pattenden Jasper
22
1
82
0
0
0
0
4
Scowen Josh
31
1
54
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hanlan Brandon
27
1
9
0
0
0
0
21
Kodua Gideon
20
1
67
1
0
0
0
24
Kone Richard
21
1
54
0
0
0
0
30
Lubala Beryly
26
1
82
0
0
0
0
11
Udoh Daniel
28
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bishop Nathan
25
3
270
0
0
0
0
19
George Shamal
26
3
270
0
0
0
0
1
Ravizzoli Franco Nahuel
27
15
1350
0
0
1
0
13
Shala Laurence
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hartridge Alex
25
11
893
0
1
5
1
3
Harvie Daniel
26
17
1387
1
1
4
0
10
Leahy Luke
32
13
652
4
1
2
0
17
Low Joe
22
17
1530
2
0
2
0
26
McCarthy Jason
29
6
185
0
0
0
0
25
Skura Declan
22
9
694
0
1
0
0
6
Tafazolli Ryan
33
3
205
0
0
1
0
37
Taylor Caleb
21
11
911
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bakinson Tyreeq
26
15
706
0
0
3
0
8
Butcher Matt
27
16
832
0
1
0
0
2
Grimmer Jack
30
16
1051
0
1
1
0
20
Humphreys Cameron
21
16
1018
3
2
0
0
28
Morley Aaron
24
13
996
1
3
1
0
44
Onyedinma Fred
27
10
516
4
2
1
0
31
Pattenden Jasper
22
11
761
0
2
0
0
4
Scowen Josh
31
19
1398
0
3
5
0
21
Ward Christie
21
1
19
0
0
0
0
7
Wheeler David
34
7
311
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bartolo Jaiden
18
4
121
0
0
0
0
18
Hanlan Brandon
27
3
89
1
0
0
0
21
Kodua Gideon
20
7
214
2
0
1
0
24
Kone Richard
21
21
1103
10
1
1
0
30
Lubala Beryly
26
12
524
5
0
1
0
12
McCleary Garath
37
15
953
2
2
0
0
23
Sadlier Kieran
30
11
731
2
3
0
0
11
Udoh Daniel
28
18
1078
5
1
1
0
9
Vokes Sam
35
4
101
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bloomfield Matt
40