Bóng đá: Wurzburger Kickers - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Wurzburger Kickers
Sân vận động:
Flyeralarm Arena
(Wurzburger)
Sức chứa:
13 090
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hipper Johan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baca Fatih
24
1
9
0
0
0
0
28
Farahnak Ebrahim
26
1
120
0
0
0
0
19
Uhl Marius
24
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fesser Maximilian
23
1
38
0
0
0
0
30
Junge-Abiol Benyas
25
1
79
0
0
0
0
31
Kraus Tim
24
1
112
0
0
0
0
25
Meisel Dominik
25
1
120
0
0
0
0
20
Montcheu Fabrice
26
1
120
0
0
0
0
8
Wessig Fabian
21
1
1
0
0
0
0
17
Wieselsberger Jonas
26
1
120
0
0
0
0
18
Zaiser Maximilian
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hannemann Moritz
26
1
120
1
0
1
0
11
Japaur Alem
20
1
120
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wildersinn Marco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Friedsam Vincent
22
0
0
0
0
0
0
1
Hipper Johan
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Awassi Noah
26
0
0
0
0
0
0
5
Baca Fatih
24
1
9
0
0
0
0
28
Farahnak Ebrahim
26
1
120
0
0
0
0
16
Kurzweg Peter
30
0
0
0
0
0
0
3
Sachs Yannick
18
0
0
0
0
0
0
19
Uhl Marius
24
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fesser Maximilian
23
1
38
0
0
0
0
23
Harz Theo
21
0
0
0
0
0
0
30
Junge-Abiol Benyas
25
1
79
0
0
0
0
31
Kraus Tim
24
1
112
0
0
0
0
25
Meisel Dominik
25
1
120
0
0
0
0
20
Montcheu Fabrice
26
1
120
0
0
0
0
8
Wessig Fabian
21
1
1
0
0
0
0
24
Wiafe Joel
21
0
0
0
0
0
0
17
Wieselsberger Jonas
26
1
120
0
0
0
0
18
Zaiser Maximilian
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Girth Benjamin
32
0
0
0
0
0
0
10
Hannemann Moritz
26
1
120
1
0
1
0
11
Japaur Alem
20
1
120
0
1
0
0
Sausen Tim
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wildersinn Marco
44