Bóng đá, Anh: Wolves U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Wolves U18
Sân vận động:
Sir Jack Hayward Training Ground
(Wolverhampton)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Gracey Joshua
16
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dayman Myles
?
7
471
0
0
1
0
2
Okoduwa Wesley
16
1
46
0
0
0
0
5
Olagunju Saheed
17
6
540
0
0
0
0
3
Ruddock Max
?
5
349
0
0
0
0
76
Voice Caden
18
2
180
1
0
0
0
55
White Alfie
17
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bradbury Mackenzie
17
5
419
1
2
0
0
12
Gidaree Joshua
?
3
165
1
0
0
0
12
Lochhead Sebastian
?
1
32
0
0
0
0
14
Marwa Bjorn
16
7
275
0
0
0
0
10
McLeod Connor
17
8
625
5
2
0
0
7
Nyakudya Joshua
?
4
286
0
0
0
0
8
O'Donnell Luke
17
4
295
0
0
0
0
3
Patterson Lennon
17
3
268
0
0
0
0
6
Rawlings Luke
?
5
422
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ballard-Matthews Emilio
16
7
483
2
0
2
0
16
Bowen Reiss
?
4
89
0
2
0
0
11
Ji Min-kyu
18
8
599
3
0
1
0
9
Mane Matheus
17
8
720
3
3
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arnold Alfie
?
0
0
0
0
0
0
70
Gracey Joshua
16
8
720
0
0
0
0
13
Grieves Xander
?
0
0
0
0
0
0
13
Hardy George
?
0
0
0
0
0
0
17
Kibrya Lucas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dayman Myles
?
7
471
0
0
1
0
2
Okoduwa Wesley
16
1
46
0
0
0
0
5
Olagunju Saheed
17
6
540
0
0
0
0
3
Ruddock Max
?
5
349
0
0
0
0
76
Voice Caden
18
2
180
1
0
0
0
55
White Alfie
17
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bradbury Mackenzie
17
5
419
1
2
0
0
12
Gidaree Joshua
?
3
165
1
0
0
0
12
Lochhead Sebastian
?
1
32
0
0
0
0
14
Marwa Bjorn
16
7
275
0
0
0
0
10
McLeod Connor
17
8
625
5
2
0
0
7
Nyakudya Joshua
?
4
286
0
0
0
0
8
O'Donnell Luke
17
4
295
0
0
0
0
3
Patterson Lennon
17
3
268
0
0
0
0
6
Rawlings Luke
?
5
422
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ballard-Matthews Emilio
16
7
483
2
0
2
0
16
Bowen Reiss
?
4
89
0
2
0
0
11
Ji Min-kyu
18
8
599
3
0
1
0
9
Mane Matheus
17
8
720
3
3
2
0