Bóng đá, Đức: Wolfsburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Wolfsburg
Sân vận động:
Volkswagen Arena
(Wolfsburg)
Sức chứa:
28 917
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bornauw Sebastiaan
Mắc bệnh
25
7
630
2
0
1
0
2
Fischer Kilian
24
10
696
0
0
2
0
21
Maehle Joakim
Chấn thương hông08.12.2024
27
5
214
1
1
1
0
18
Vavro Denis
Chấn động não
28
6
451
0
0
0
0
5
Zesiger Cedric
26
6
521
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
30
9
758
1
1
5
0
20
Baku Ridle
26
10
726
1
0
1
0
24
Dardai Bence
18
3
181
1
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
30
8
306
1
0
0
1
16
Kaminski Jakub
Chấn thương ngón tay
22
9
654
0
1
2
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
8
567
0
1
1
0
19
Majer Lovro
Chấn thương08.12.2024
26
4
149
2
0
1
0
8
Ozcan Salih
26
8
319
0
0
0
0
32
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
25
5
381
1
0
2
0
6
Vranckx Aster
Chấn thương19.01.2025
22
4
130
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
23
7
396
0
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoura Mohamed
24
8
651
2
5
3
0
17
Behrens Kevin
33
6
92
0
1
1
0
10
Nmecha Lukas
Chấn thương cơ
25
1
11
0
0
0
0
11
Tomas Tiago
22
10
730
3
0
3
0
23
Wind Jonas
Chấn thương hông
25
9
456
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasenhuttl Ralph
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bornauw Sebastiaan
Mắc bệnh
25
1
90
0
0
1
0
2
Fischer Kilian
24
2
165
0
0
0
0
21
Maehle Joakim
Chấn thương hông08.12.2024
27
1
120
0
0
0
0
18
Vavro Denis
Chấn động não
28
1
120
0
0
0
0
5
Zesiger Cedric
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
30
1
120
0
0
1
0
20
Baku Ridle
26
2
167
0
0
0
0
38
Broger Bennit
18
1
4
0
0
0
0
24
Dardai Bence
18
2
90
0
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
30
2
131
0
0
0
0
16
Kaminski Jakub
Chấn thương ngón tay
22
2
131
0
2
0
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
1
120
0
0
0
0
19
Majer Lovro
Chấn thương08.12.2024
26
2
180
0
0
0
0
8
Ozcan Salih
26
1
31
0
0
1
0
32
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
25
1
81
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
23
2
160
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoura Mohamed
24
1
80
0
0
0
0
11
Tomas Tiago
22
2
96
0
0
0
0
23
Wind Jonas
Chấn thương hông
25
2
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasenhuttl Ralph
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
25
12
1110
0
0
2
0
30
Klinger Niklas
Chấn thương cổ tay07.12.2024
29
0
0
0
0
0
0
29
Muller Marius
31
0
0
0
0
0
0
12
Pervan Pavao
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angely Mathys
17
0
0
0
0
0
0
3
Bornauw Sebastiaan
Mắc bệnh
25
8
720
2
0
2
0
49
Borset Anders
18
0
0
0
0
0
0
2
Fischer Kilian
24
12
861
0
0
2
0
Hoffmann Nils
18
0
0
0
0
0
0
22
Ibrisimovic Amar
17
0
0
0
0
0
0
21
Maehle Joakim
Chấn thương hông08.12.2024
27
6
334
1
1
1
0
99
Neininger Till
17
0
0
0
0
0
0
33
Odogu David
18
0
0
0
0
0
0
18
Vavro Denis
Chấn động não
28
7
571
0
0
0
0
5
Zesiger Cedric
26
7
611
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
30
10
878
1
1
6
0
20
Baku Ridle
26
12
893
1
0
1
0
38
Broger Bennit
18
1
4
0
0
0
0
Chebil Yasin
17
0
0
0
0
0
0
24
Dardai Bence
18
5
271
1
0
0
0
Dittrich Elia
17
0
0
0
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
30
10
437
1
0
0
1
16
Kaminski Jakub
Chấn thương ngón tay
22
11
785
0
3
2
0
4
Koulierakis Konstantinos
20
9
687
0
1
1
0
Leal Costa David
18
0
0
0
0
0
0
19
Majer Lovro
Chấn thương08.12.2024
26
6
329
2
0
1
0
8
Ozcan Salih
26
9
350
0
0
1
0
40
Paredes Kevin
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
21
0
0
0
0
0
0
32
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
25
6
462
1
0
3
0
6
Vranckx Aster
Chấn thương19.01.2025
22
4
130
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
23
9
556
1
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Akaegbobi Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
9
Amoura Mohamed
24
9
731
2
5
3
0
17
Behrens Kevin
33
6
92
0
1
1
0
9
Benedict Trevor
17
0
0
0
0
0
0
10
Nmecha Lukas
Chấn thương cơ
25
1
11
0
0
0
0
11
Tomas Tiago
22
12
826
3
0
3
0
23
Wind Jonas
Chấn thương hông
25
11
543
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasenhuttl Ralph
57