Bóng đá, Đức: Wolfsburg Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Wolfsburg Nữ
Sân vận động:
AOK Stadion
(Wolfsburg)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frohms Merle
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hegering Marina
34
8
638
0
0
1
0
4
Hendrich Kathrin
32
8
644
0
0
1
0
39
Linder Sarai
25
8
593
1
1
0
0
14
Rabano Nuria
25
7
419
0
1
0
0
24
Wedemeyer Maria-Joelle
28
6
352
1
0
1
0
2
Wilms Lynn
24
9
664
3
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beerensteyn Lineth
28
10
696
7
3
1
0
29
Brand Jule
22
9
589
1
2
0
0
7
Hagel Chantal
26
8
182
0
0
1
0
10
Huth Svenja
33
10
836
1
3
2
0
18
Kielland Justine
22
4
103
0
0
0
0
8
Lattwein Lena
24
10
770
3
0
3
0
6
Minge Janina
25
10
785
2
1
0
0
13
Papp Luca
22
2
71
0
0
0
0
11
Popp Alexandra
33
10
781
5
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Blomqvist Rebecka
27
7
179
1
0
1
0
25
Endemann Vivien
23
8
442
1
0
1
0
23
Jonsdottir Sveindis Jane
23
8
258
1
0
1
0
19
Kalma Fenna
25
1
11
0
0
0
0
28
Sellner Tabea
28
1
31
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroot Tommy
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frohms Merle
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hegering Marina
34
1
90
0
0
0
0
4
Hendrich Kathrin
32
1
75
0
0
0
0
39
Linder Sarai
25
1
29
0
0
0
0
14
Rabano Nuria
25
1
62
0
0
0
0
24
Wedemeyer Maria-Joelle
28
1
16
0
0
0
0
2
Wilms Lynn
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beerensteyn Lineth
28
1
62
0
0
0
0
29
Brand Jule
22
1
75
0
0
0
0
7
Hagel Chantal
26
1
6
0
0
0
0
10
Huth Svenja
33
1
90
0
0
0
0
8
Lattwein Lena
24
1
90
0
0
0
0
6
Minge Janina
25
1
85
0
0
0
0
11
Popp Alexandra
33
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Endemann Vivien
23
1
16
0
0
0
0
23
Jonsdottir Sveindis Jane
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroot Tommy
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frohms Merle
29
5
450
0
0
0
0
22
Schmitz Lisa
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hegering Marina
34
4
306
2
0
0
0
4
Hendrich Kathrin
32
5
405
0
0
0
0
39
Linder Sarai
25
6
431
0
0
0
0
14
Rabano Nuria
25
4
167
0
0
0
0
24
Wedemeyer Maria-Joelle
28
5
216
1
0
0
0
2
Wilms Lynn
24
5
391
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beerensteyn Lineth
28
4
254
0
0
0
0
29
Brand Jule
22
6
232
2
0
0
0
7
Hagel Chantal
26
3
173
0
0
0
0
10
Huth Svenja
33
6
446
0
6
1
0
18
Kielland Justine
22
3
208
0
0
0
0
8
Lattwein Lena
24
5
331
1
0
0
0
6
Minge Janina
25
6
460
1
1
1
0
13
Papp Luca
22
2
72
0
0
0
0
11
Popp Alexandra
33
4
354
6
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arias Ariana
21
1
6
0
0
0
0
21
Blomqvist Rebecka
27
5
268
3
3
0
0
25
Endemann Vivien
23
6
352
4
3
1
0
23
Jonsdottir Sveindis Jane
23
5
233
0
1
0
0
19
Kalma Fenna
25
4
114
1
0
0
0
28
Sellner Tabea
28
1
11
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroot Tommy
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borbe Anneke
24
0
0
0
0
0
0
1
Frohms Merle
29
16
1440
0
0
0
0
22
Schmitz Lisa
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brinkmann Karla
18
0
0
0
0
0
0
Damm Lilly
17
0
0
0
0
0
0
31
Hegering Marina
34
13
1034
2
0
1
0
4
Hendrich Kathrin
32
14
1124
0
0
1
0
39
Linder Sarai
25
15
1053
1
1
0
0
14
Rabano Nuria
25
12
648
0
1
0
0
24
Wedemeyer Maria-Joelle
28
12
584
2
0
1
0
2
Wilms Lynn
24
15
1145
3
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beerensteyn Lineth
28
15
1012
7
3
1
0
29
Brand Jule
22
16
896
3
2
0
0
7
Hagel Chantal
26
12
361
0
0
1
0
10
Huth Svenja
33
17
1372
1
9
3
0
18
Kielland Justine
22
7
311
0
0
0
0
8
Lattwein Lena
24
16
1191
4
0
3
0
6
Minge Janina
25
17
1330
3
2
1
0
13
Papp Luca
22
4
143
0
0
0
0
11
Popp Alexandra
33
15
1164
11
6
0
0
Zielinska Maja
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arias Ariana
21
1
6
0
0
0
0
21
Blomqvist Rebecka
27
12
447
4
3
1
0
25
Endemann Vivien
23
15
810
5
3
2
0
23
Jonsdottir Sveindis Jane
23
14
581
1
1
1
0
19
Kalma Fenna
25
5
125
1
0
0
0
28
Sellner Tabea
28
2
42
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stroot Tommy
35