Bóng đá, Áo: Wolfsberger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Wolfsberger
Sân vận động:
Lavanttal-Arena
(Wolfsberg)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutlbauer Lukas
Chấn thương đầu gối01.06.2025
23
2
180
0
0
0
0
12
Polster Nikolas
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
28
12
1032
2
0
3
0
5
Diabate Cheick
20
5
135
0
0
0
0
97
Jasic Adis
21
13
1117
0
1
2
0
2
Matic Boris
20
8
351
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
32
13
1100
2
0
2
0
3
Scherzer Jonathan
Chấn thương
29
2
180
0
0
1
0
31
Ullmann Maximilian
28
11
938
2
0
2
0
37
Wimmer Nicolas
29
12
1072
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agyeman Emmanuel
20
7
101
0
0
0
0
19
Altunashvili Sandro
27
11
472
1
0
1
0
11
Ballo Thierno
22
13
1104
4
4
4
0
27
Nwaiwu Chibuike
21
8
502
1
1
3
0
44
Omic Ervin
21
8
368
1
0
1
0
20
Zukic Dejan
23
13
1069
4
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanga David
Chấn thương cơ01.12.2024
27
9
590
2
1
2
0
7
Gattermayer Angelo
22
11
596
1
2
2
0
9
Karamoko Karamoko
21
5
154
0
0
1
0
47
Kojzek Erik
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
18
8
297
3
0
0
0
32
Pink Markus
33
7
330
0
0
0
1
10
Sabitzer Thomas
24
6
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuhbauer Dietmar
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutlbauer Lukas
Chấn thương đầu gối01.06.2025
23
2
136
0
0
1
0
12
Polster Nikolas
22
1
75
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
28
2
165
0
0
1
0
5
Diabate Cheick
20
1
46
0
0
0
0
97
Jasic Adis
21
2
210
0
0
0
0
2
Matic Boris
20
2
49
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
32
2
82
0
0
0
0
31
Ullmann Maximilian
28
2
210
0
0
0
0
37
Wimmer Nicolas
29
2
199
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agyeman Emmanuel
20
2
84
1
0
1
0
19
Altunashvili Sandro
27
2
74
0
0
0
0
11
Ballo Thierno
22
3
210
3
0
1
0
27
Nwaiwu Chibuike
21
1
77
0
0
0
0
44
Omic Ervin
21
2
134
0
0
1
0
20
Zukic Dejan
23
2
186
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanga David
Chấn thương cơ01.12.2024
27
1
90
0
0
0
0
7
Gattermayer Angelo
22
3
91
1
0
0
0
9
Karamoko Karamoko
21
1
44
0
0
0
0
47
Kojzek Erik
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
18
2
70
2
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
24
2
77
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuhbauer Dietmar
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutlbauer Lukas
Chấn thương đầu gối01.06.2025
23
4
316
0
0
1
0
32
Muller Elias
19
0
0
0
0
0
0
12
Polster Nikolas
22
12
1065
0
0
1
0
21
Skubl David
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Dominik
28
14
1197
2
0
4
0
5
Diabate Cheick
20
6
181
0
0
0
0
97
Jasic Adis
21
15
1327
0
1
2
0
2
Matic Boris
20
10
400
0
0
0
0
8
Piesinger Simon
32
15
1182
2
0
2
0
3
Scherzer Jonathan
Chấn thương
29
2
180
0
0
1
0
31
Ullmann Maximilian
28
13
1148
2
0
2
0
37
Wimmer Nicolas
29
14
1271
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agyeman Emmanuel
20
9
185
1
0
1
0
19
Altunashvili Sandro
27
13
546
1
0
1
0
11
Ballo Thierno
22
16
1314
7
4
5
0
14
Muller Pascal
21
0
0
0
0
0
0
27
Nwaiwu Chibuike
21
9
579
1
1
3
0
44
Omic Ervin
21
10
502
1
0
2
0
77
Scharfetter Maximilian
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
20
Zukic Dejan
23
15
1255
5
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Atanga David
Chấn thương cơ01.12.2024
27
10
680
2
1
2
0
7
Gattermayer Angelo
22
14
687
2
2
2
0
9
Karamoko Karamoko
21
6
198
0
0
1
0
47
Kojzek Erik
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
18
10
367
5
0
0
0
15
Morgenstern Michael
18
0
0
0
0
0
0
32
Pink Markus
33
7
330
0
0
0
1
18
Rocher Thorsten
33
0
0
0
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
24
8
274
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuhbauer Dietmar
53