Bóng đá, Anh: Woking trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Woking
Sân vận động:
Kingfield Stadium
(Woking)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
26
17
1530
0
0
0
0
28
Webber Oliver
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
14
1095
1
0
3
0
15
Chicksen Adam
33
6
531
0
0
0
0
35
Dyche Max
21
17
1509
2
0
7
0
4
Harries Cian
27
17
1486
1
0
3
0
27
Kelly-Evans Dion
28
10
509
0
0
0
1
2
Moss Dan
24
18
1533
2
0
5
0
5
Odusina Timi
25
8
534
0
0
3
0
21
Wynter Ben
26
8
451
1
0
1
0
3
Young Jacob
23
5
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anderson Jermaine
28
12
404
0
0
2
0
6
Andrews Jamie
22
17
1455
0
0
5
0
7
Beautyman Harry
32
15
1001
2
0
0
0
18
Conte Raheem
22
7
531
0
0
0
0
8
Gorman Dale
28
15
1246
1
0
9
1
20
Judge Alan
36
1
14
0
0
0
0
17
Ward Matthew
21
17
667
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kendall Charley
23
15
766
3
0
2
0
29
Leahy Tom
20
10
348
1
0
1
0
11
Lewis Dennon
27
7
397
0
0
0
0
14
Moore Deon
25
9
470
0
0
1
0
19
Stretton Jack
23
2
141
0
0
0
0
10
Walker Lewis
25
16
792
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
1
78
0
0
0
0
15
Chicksen Adam
33
1
90
0
0
0
0
35
Dyche Max
21
1
90
0
0
0
0
27
Kelly-Evans Dion
28
1
84
0
0
1
0
2
Moss Dan
24
1
90
0
0
1
0
5
Odusina Timi
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrews Jamie
22
1
90
0
0
0
0
7
Beautyman Harry
32
2
90
2
0
0
0
18
Conte Raheem
22
1
63
0
0
1
0
8
Gorman Dale
28
1
13
0
0
0
0
17
Ward Matthew
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kendall Charley
23
1
7
0
0
0
0
11
Lewis Dennon
27
1
22
0
0
1
0
14
Moore Deon
25
1
84
0
0
0
0
19
Stretton Jack
23
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Webber Oliver
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
2
94
0
0
0
0
35
Dyche Max
21
1
90
0
0
0
0
4
Harries Cian
27
1
90
0
1
1
0
27
Kelly-Evans Dion
28
2
180
1
0
0
0
21
Wynter Ben
26
2
180
0
0
0
0
3
Young Jacob
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anderson Jermaine
28
2
171
0
0
1
0
6
Andrews Jamie
22
1
38
1
1
0
0
7
Beautyman Harry
32
1
20
0
0
0
0
12
Christophers Leo
17
1
10
0
0
0
0
18
Conte Raheem
22
1
90
0
1
0
0
8
Gorman Dale
28
2
112
0
0
1
0
20
Judge Alan
36
1
32
0
0
0
0
17
Ward Matthew
21
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Leahy Tom
20
2
180
1
0
0
0
14
Moore Deon
25
1
71
0
0
0
0
19
Stretton Jack
23
1
68
1
0
0
0
10
Walker Lewis
25
2
110
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
26
18
1620
0
0
0
0
28
Webber Oliver
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
17
1267
1
0
3
0
15
Chicksen Adam
33
7
621
0
0
0
0
35
Dyche Max
21
19
1689
2
0
7
0
4
Harries Cian
27
18
1576
1
1
4
0
27
Kelly-Evans Dion
28
13
773
1
0
1
1
2
Moss Dan
24
19
1623
2
0
6
0
5
Odusina Timi
25
9
624
0
0
3
0
21
Wynter Ben
26
10
631
1
0
1
0
3
Young Jacob
23
6
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anderson Jermaine
28
14
575
0
0
3
0
6
Andrews Jamie
22
19
1583
1
1
5
0
7
Beautyman Harry
32
18
1111
4
0
0
0
12
Christophers Leo
17
1
10
0
0
0
0
18
Conte Raheem
22
9
684
0
1
1
0
38
Edwards Lui
?
0
0
0
0
0
0
8
Gorman Dale
28
18
1371
1
0
10
1
20
Judge Alan
36
2
46
0
0
0
0
37
Mason Ollie
?
0
0
0
0
0
0
17
Ward Matthew
21
20
854
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kendall Charley
23
16
773
3
0
2
0
29
Leahy Tom
20
12
528
2
0
1
0
11
Lewis Dennon
27
8
419
0
0
1
0
14
Moore Deon
25
11
625
0
0
1
0
19
Stretton Jack
23
4
216
1
0
0
0
10
Walker Lewis
25
18
902
4
0
3
0