Bóng đá, Gruzia: WIT Georgia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
WIT Georgia
Sân vận động:
Shevardeni Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iobashvili Davit
19
30
2700
0
0
3
0
25
Kapanadze Avto
22
3
180
0
0
1
0
31
Revazishvili Merab
19
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aptsiauri Levan
?
2
17
0
0
0
0
24
Berozashvili Luka
22
25
2167
1
1
1
0
19
Chokheli Luka
21
6
258
0
0
0
0
14
Dalakishvili Temur
18
19
911
0
1
1
0
22
Grigalashvili Nikoloz
20
14
828
0
0
0
0
26
Jamaspishvili Nikoloz
18
1
6
0
0
0
0
3
Javakhishvili Irakli
24
24
1340
2
2
3
0
5
Kharaishvili Beka
23
16
1395
1
0
1
0
15
Khutsishvili Beka
19
9
606
0
0
2
0
28
Kupreishvili Dimitrij
21
3
134
0
0
0
0
5
Matsaberidze Saba
19
1
1
0
0
0
0
4
Svianadze Sulkhan
23
27
2340
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeishvili Zurab
20
4
34
1
0
0
0
20
Dvalishvili Shakro
20
29
2186
5
6
5
0
7
Gambarashvili Nika
21
24
1150
0
1
3
0
23
Gulisashvili Ilya
23
30
2399
2
2
6
0
6
Iashvili Luka
19
21
1165
0
0
3
0
26
Ketselashvili Nika
21
16
788
2
0
1
0
22
Mushkudian Misha
23
9
591
0
0
2
0
13
Shermadini Vano
20
12
441
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzagania Amiran
23
31
2554
19
4
4
0
29
Gugberidze Beka
23
27
1708
8
3
7
0
17
Robakidze Giorgi
19
30
2606
2
0
7
1
27
Tchikaidze Ilia
19
13
446
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iobashvili Davit
19
30
2700
0
0
3
0
25
Kapanadze Avto
22
3
180
0
0
1
0
31
Revazishvili Merab
19
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aptsiauri Levan
?
2
17
0
0
0
0
24
Berozashvili Luka
22
25
2167
1
1
1
0
19
Chokheli Luka
21
6
258
0
0
0
0
14
Dalakishvili Temur
18
19
911
0
1
1
0
22
Grigalashvili Nikoloz
20
14
828
0
0
0
0
16
Gvasalia Giorgi
19
0
0
0
0
0
0
26
Jamaspishvili Nikoloz
18
1
6
0
0
0
0
3
Javakhishvili Irakli
24
24
1340
2
2
3
0
16
Kavtaradze Giorgi
21
0
0
0
0
0
0
5
Kharaishvili Beka
23
16
1395
1
0
1
0
15
Khutsishvili Beka
19
9
606
0
0
2
0
28
Kupreishvili Dimitrij
21
3
134
0
0
0
0
5
Matsaberidze Saba
19
1
1
0
0
0
0
4
Svianadze Sulkhan
23
27
2340
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeishvili Zurab
20
4
34
1
0
0
0
20
Dvalishvili Shakro
20
29
2186
5
6
5
0
7
Gambarashvili Nika
21
24
1150
0
1
3
0
23
Gulisashvili Ilya
23
30
2399
2
2
6
0
6
Iashvili Luka
19
21
1165
0
0
3
0
26
Ketselashvili Nika
21
16
788
2
0
1
0
22
Mushkudian Misha
23
9
591
0
0
2
0
16
Nutsubidze Nikoloz
?
0
0
0
0
0
0
13
Shermadini Vano
20
12
441
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chikviladze Luka
18
0
0
0
0
0
0
11
Dzagania Amiran
23
31
2554
19
4
4
0
29
Gugberidze Beka
23
27
1708
8
3
7
0
17
Robakidze Giorgi
19
30
2606
2
0
7
1
27
Tchikaidze Ilia
19
13
446
0
0
1
0