Bóng đá, Ba Lan: Wisla Plock trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Wisla Plock
Sân vận động:
Orlen Stadion
(Płock)
Sức chứa:
15 004
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
36
15
1350
0
0
0
0
99
Gradecki Bartlomiej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Edmundsson Andrias
23
13
1080
1
0
4
1
44
Haglind-Sangre Marcus
29
14
1141
1
0
1
0
17
Misiak Przemyslaw
21
13
773
1
2
2
0
5
Nastic Bojan
30
9
678
0
1
2
1
24
Niepsuj David
29
11
391
0
0
4
1
77
Szymanski Jakub
22
9
723
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brzozowski Milosz
20
6
342
0
2
2
0
11
Famulak Maciej
25
9
237
1
0
2
0
16
Hiszpanski Fabian
31
14
874
2
0
3
0
9
Kocyla Dawid
22
13
562
0
1
3
0
3
Kukulka Ksawery
20
7
205
0
0
0
0
14
Kun Dominik
31
16
1245
2
3
0
0
8
Pacheco Dani
33
14
1251
0
2
4
0
6
Pomorski Krystian
28
16
557
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
17
3
18
0
0
0
0
18
Jimenez Jorge
25
16
1232
7
2
1
0
22
Krawczyk Piotr
29
12
507
2
0
1
0
66
Salvador Iban
28
11
468
1
0
3
0
20
Sekulski Lukasz
34
16
1142
5
2
3
0
37
Tomczyk Oskar
18
12
892
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gradecki Bartlomiej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Edmundsson Andrias
23
1
90
0
0
0
0
17
Misiak Przemyslaw
21
1
90
0
0
0
0
77
Szymanski Jakub
22
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brzozowski Milosz
20
1
90
0
0
0
0
11
Famulak Maciej
25
1
8
0
0
0
0
16
Hiszpanski Fabian
31
1
46
0
0
0
0
9
Kocyla Dawid
22
1
45
0
0
1
0
14
Kun Dominik
31
1
64
0
0
0
0
8
Pacheco Dani
33
1
46
0
0
0
0
6
Pomorski Krystian
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
17
1
18
0
0
0
0
18
Jimenez Jorge
25
1
27
0
0
0
0
22
Krawczyk Piotr
29
1
73
0
0
0
0
66
Salvador Iban
28
1
45
0
0
0
0
20
Sekulski Lukasz
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
36
15
1350
0
0
0
0
99
Gradecki Bartlomiej
24
2
180
0
0
0
0
97
Klat Oskar
17
0
0
0
0
0
0
98
Zielinski Piotr
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chrzanowski Adam
25
0
0
0
0
0
0
19
Edmundsson Andrias
23
14
1170
1
0
4
1
44
Haglind-Sangre Marcus
29
14
1141
1
0
1
0
17
Misiak Przemyslaw
21
14
863
1
2
2
0
5
Nastic Bojan
30
9
678
0
1
2
1
24
Niepsuj David
29
11
391
0
0
4
1
77
Szymanski Jakub
22
10
806
0
0
2
1
31
Wieckowski Marcin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelhamid Ignace
18
0
0
0
0
0
0
21
Brzozowski Milosz
20
7
432
0
2
2
0
11
Famulak Maciej
25
10
245
1
0
2
0
16
Hiszpanski Fabian
31
15
920
2
0
3
0
9
Kocyla Dawid
22
14
607
0
1
4
0
91
Kuchko Gleb
19
0
0
0
0
0
0
3
Kukulka Ksawery
20
7
205
0
0
0
0
14
Kun Dominik
31
17
1309
2
3
0
0
8
Pacheco Dani
33
15
1297
0
2
4
0
6
Pomorski Krystian
28
17
647
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Borowski Bartosz
17
4
36
0
0
0
0
10
Janus Krzysztof
38
0
0
0
0
0
0
18
Jimenez Jorge
25
17
1259
7
2
1
0
22
Krawczyk Piotr
29
13
580
2
0
1
0
66
Salvador Iban
28
12
513
1
0
3
0
20
Sekulski Lukasz
34
17
1232
5
2
3
0
37
Tomczyk Oskar
18
12
892
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
43